K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

3 tháng 8 2023

1.was set up

2.are going to

3.will

29 tháng 11 2023

1: on

2: in

3: on

4: on

5: at

30 tháng 11 2023

1 on

2 in

3 in

4 on

5 at

24 tháng 5 2017

Đáp án: will play

Dịch: Cậu ấy sẽ chơi cờ vua ở CLB Tuổi trẻ.

6 tháng 2 2023

1. asked

2. advised

3. said

18 tháng 11 2023

1. on

2. in

3. in

4. on

5. at

\(#WendyDang\)

18 tháng 11 2023

1. on

2. in

3. in

4. on

5. at

2 tháng 8 2021

1 sister

2 TV

3 country

4 town

5 three

1. Elena is Nick’s sister.

 

2. There is TV a in Elena's room.

 

3. Now Mi lives in a town house.

 

4. Nick lives in a country house.

 

5. Mi's new flat has three bedrooms.

 

 

 

QT
Quoc Tran Anh Le
Giáo viên
7 tháng 9 2023

2. fireworks

3. costumes

4. decorate

5. celebrate

6. presents - party

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
12 tháng 10 2023

1. were

2. was

3. was

4. wasn't

5. weren't

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
12 tháng 10 2023

1. There were silver medals for winners.

(Có nhiều huy chương bạc cho những người chiến thắng.)

2. Inge Sorenson was the youngest medallist.

(Inge Sorenson là người được huy chương trẻ tuổi nhất.)

3. Abebe Bikila from Ethiopia was the first African to win a gold medal.

(Abebe Bikila đến từ Ethiopia là người châu Phi đầu tiên giành huy chương vàng.)

4. Golf wasn't an Olympic sport until 2016.

(Golf không phải là một môn thể thao Olympic cho đến năm 2016.)

5. There weren't any games in 2020.

(Không có bất kỳ thế vận hội nào vào năm 2020.)

18 tháng 2 2023

1-Can I

2- have a cheese sandwich

3-like a salad or chips

4-Anything

5-have a cola

6-£14.80

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
12 tháng 10 2023

KEY PHRASES (Cụm từ quan trọng)

Ordering food (Gọi món)

1. Can I help you?

(Tôi có thể giúp gì cho bạn?)

2. Can I have a cheese sanwich, please?

(Cho tôi một chiếc bánh mì kẹp phô mai được không?)

3. Would you like a salad or chips (with that)?

(Bạn có muốn ăn kèm với salad hay khoai tây chiên không?)

4. Anything else?

(Còn gì nữa không?)

5. I’ll have a cola, please.

(Làm ơn cho tôi một lon nước ngọt.)

6. £14.80, please.

(14,80 bảng Anh, làm ơn.)