GOAL CHECK – Talk about Diets(Kiểm tra mục tiêu – Nói về chế độ ăn)In pairs, ask and answer questions about your diet, or a special diet you know. Use your list from G.(Thực hành theo cặp, hỏi và trả lời các câu hỏi về chế độ ăn của bạn, hoặc một chế độ ăn đặc biệt mà bạn biết. Sử dụng danh sách ở bài G.)Lời giải chi tiết:A: Hi. You look good!B: Thanks! It's my new high-fiber diet.A: Really? What can you eat?B: Lots of fruits,...
Đọc tiếp
GOAL CHECK – Talk about Diets
(Kiểm tra mục tiêu – Nói về chế độ ăn)
In pairs, ask and answer questions about your diet, or a special diet you know. Use your list from G.
(Thực hành theo cặp, hỏi và trả lời các câu hỏi về chế độ ăn của bạn, hoặc một chế độ ăn đặc biệt mà bạn biết. Sử dụng danh sách ở bài G.)
Lời giải chi tiết:
A: Hi. You look good!
B: Thanks! It's my new high-fiber diet.
A: Really? What can you eat?
B: Lots of fruits, vegetables, but I don't eat much meat. Oh, and I eat lots of whole grains.
A: Can you eat dairy products?
B: No, I can’t.
A: What about snacks?
B: Well, I can eat lots of nuts and legumes.
A: Mmm, sounds interesting! Maybe I’ll try your diet.
- foods you normally eat (or you can eat): lots of fruits, vegetables, whole grains, legumes, nuts
(các thực phẩm bạn thường ăn (hoặc bạn có thể ăn): nhiều hoa quả, rau củ, ngũ cốc nguyên hạt, các loại đậu, các loại hạt)
- foods you don’t eat (or you can’t eat): refined flours, dairy products, meat
(các thực phẩm bạn không ăn (hoặc bạn không thể ăn): bột mì tinh chế, các sản phẩm từ sữa, thịt)