Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
- I like the Vietnamese traditional food restaurant. It has cheap and delicious dishes.
(Tôi thích nhà hàng món ăn truyền thống của Việt Nam. Nó có những món ăn ngon và rẻ.)
- I like the sports centre. I can work out there to keep fit.
(Tôi thích trung tâm thể thao. Tôi có thể tập luyện ở đây để giữ sức khỏe.)
- I like Nha Xanh market. There are many cheap shops with beautiful clothes.
(Tôi thích chợ Nhà Xanh. Có rất nhiều cửa hàng quần áo đẹp giá rẻ.)
- I don’t like the shopping centre. It’s quite far from my house and the shops are expensive.
(Tôi không thích trung tâm mua sắm. Nó khá xa nhà tôi và các cửa hàng đắt tiền.)
- I don’t like the swimming pool. I can’t swim so it’s dangerous to me.
(Tôi không thích bể bơi. Tôi không biết bơi nên rất nguy hiểm với tôi.)
- I don’t like the cinema. I prefer watching TV at home to sitting in the cinema.
(Tôi không thích rạp chiếu phim. Tôi thích xem TV ở nhà hơn là ngồi trong rạp chiếu phim.)
The most famous places in my town is GYMNASIUM. That has a very large acreage and 1000 humans can only stay in this gymnasium.
Famous places in my city – Ha Noi are:
(Những nơi nổi tiếng thành phố của tôi – Hà Nội là)
- Ngoc Son temple (đền Ngọc Sơn)
- The Huc bridge (cầu Thê Húc)
- But tower (tháp Bút)
- Hoan Kiem lake (hồ Hoàn Kiếm)
- West lake (hồ Tây)
- Ho Chi Minh mausoleum (lăng chủ tịch Hồ Chí Minh)
- Old quarter (phố Cổ)
- Botenical Garden (vườn Bách thảo)
- Thu Le park (công viên Thủ Lệ)
- Ba Vi national park (vườn quốc gia Ba Vì)
- Bat Trang pottery village (làng gốm Bát Tràng)
- The Temple of Literature (Quốc Tử Giám)
1. T---- a-- t-- a-------- p---- i- m- t---
=> There are two amusement parks in my town.
(Có hai công viên giải trí trong thị trấn của tôi.)
2. T---- i- a m----- c----- n--- t- m- h----
=> There is a modern cinema next to my house.
(Có một rạp chiếu phim hiện đại gần nhà tôi.)
- The good things in Ha Noi:
(Những điểm tốt ở Hà Nội là)
+ There are many interesting places to visit.
(Có nhiều nơi thú vị để tham quan.)
+ There are delicious traditional dishes.
(Có những món ăn truyền thống rất ngon.)
+ There are beautiful and peaceful parks for children to play.
(Có công viên đẹp và yên tĩnh cho trẻ em vui chơi.)
- The bad things in Ha Noi:
(Những điểm không tốt ở Hà Nội)
+ There is too much traffic and pollution.
(Có quá nhiều giao thông và sự ô nhiễm.)
+ Things are very expensive in tourism destinations.
(Hàng hóa ở các điểm du lịch rất đắt tiền.)
City. Ho Chi Minh City forms a series of typical streets
(TP. Hồ Chí Minh hình thành chuỗi các tuyến phố đặc trưng)1. Norwich is a very interesting city.
(Norwich là một thành phố rất thú vị.)
2. It's in the east of England.
(Nó ở phía đông nước Anh.)
3. It's got a population of about 200,000.
(Nó có dân số khoảng 200.000 người.)
4. My favourite place is the castle.
(Nơi yêu thích của tôi là lâu đài.)
5. There are some fantastic shops.
(Có một số cửa hàng tuyệt vời.)
6. There's a good market too.
(Cũng có một chợ tốt nữa.)
7. It's only thirty-five kilometres from the sea.
(Nó chỉ cách biển ba mươi lăm km.)
8. It's an exciting place.
(Đó là một nơi thú vị.)
- There’s a very big square in my neighbourhood.
(Có một quảng trường rất lớn trong khu xóm của tôi.)
- There are some cheap shops near my house.
(Có một vài cửa hàng rẻ (tiền) gần nhà tôi.)
- My favourite place is the local library.
(Nơi yêu thích của tôi là thư viện địa phương.)
- There isn’t a modern office building in my town.
(Trong thị trấn của tôi không có tòa nhà văn phòng hiện đại.)
- There aren’t any good restaurants near my house.
(Gần nhà tôi không có nhà hàng nào ngon cả.)
In my town, I often see many means of transport such as bicycles, motorbikes, cars, cyclos, coaches, buses, trains, boats, ships.
(Trong thị trấn của tôi, tôi thường thấy nhiều phương tiện giao thông như xe đạp, xe máy, ô tô, xích lô, xe khách, xe buýt, tàu hỏa, thuyền, tàu.)