Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
We decided to go to the movie theatre.
(Chúng tôi quyết định đi đến rạp chiếu phim.)
Do you ever go to the shopping center at weekends?
(Bạn có bao giờ đến trung tâm mua sắm vào cuối tuần không?)
Not very often.
(Không thường xuyên cho lắm.)
Do you often watch horror films? No, I don’t.
(Bạn có thường xem phim kinh dị không? Tôi không.)
Do you ever go for a bike ride? Yes, I do.
(Bạn đã bao giờ đạp xe một mình chưa? Tôi từng làm vậy rồi.)
1.
- Last weekend, I went to the zoo with my friends.
- I saw many wild animals such as tigers, lions, flamingoes, etc.
- I fed the giraffes with carrots and bananas. It was such an exellent experience.
- I learnt lots of knowledge about animals.
2.
A: How was your weekend?
B: It was amazing. I went to the zoo with my friends.
A: How was the weather?
B: It was a nice day.
A: What did you do there?
B: I fed the giraffes with carrots and bananas. It was such an excellent experience. Moreover, I saw many wild animals such as tigers, lions, flamingoes, etc. After the tour around the zoo, I learned a lot of knowledge about animals. Anyway, how was your weekend?
A: It was boring. I didn’t do anything.
This week, I promised to meet Tom on Friday.
(Tuần này, tôi đã hứa sẽ gặp Tom vào thứ Sáu.)
- I always clean my room and wash the dishes. I never walk the dog because my brother does it.
(Tôi luôn dọn phòng và rửa bát. Tôi không bao giờ dắt chó đi dạo vì anh trai tôi làm rồi.)
1. We are answering English questions and doing our homework.
(Chúng tôi đang trả lời các câu hỏi tiếng Anh và làm bài tập về nhà.)
2. She is preparing for the discussion.
(Cô ấy đang chuẩn bị cho cuộc thảo luận.)
3. My parents are working in the office. My brother is studying at school.
(Bố mẹ tôi đang làm việc ở văn phòng. Em trai tôi đang học ở trường.)
doing yoga
going shopping
going to the cinema
reading books
playing football
- I like doing yoga because it really improves my health.
(Tôi thích tập yoga vì nó thực sự giúp cải thiện sức khỏe của tôi.)
- I can’t stand going shopping because it wastes a lot of money.
(Tôi không thể chịu đựng được việc đi mua sắm vì nó lãng phí rất nhiều tiền.)
1. A: How often does Ben do the dishes?
(Ben có thường xuyên rửa bát không?)
B: He does the dishes three times a week.
(Anh ấy rửa bát ba lần một tuần.)
2. A: How often does Ben vacuum the rug?
(Ben có thường xuyên hút bụi thảm không?)
B: He vacuums the rugs twice a week.
(Ben hút bụi thảm hai lần một tuần.)
3. A: How often does Ben mop the kitchen?
(Ben có thường xuyên lau nhà bếp không?)
B: He mops the kitchen once a week.
(Anh ấy lau dọn bếp mỗi tuần một lần.)
4. A: How often does Ben put away clothes?
(Ben có thường xuyên cất quần áo không?)
B: He puts away clothes twice a week.
(Anh ấy cất quần áo hai lần một tuần.)
5. A: How often does Ben tidy his bedroom?
(Ben có thường xuyên dọn dẹp phòng ngủ của mình không?)
B: He tidies bedroom five times a week.
(Ben dọn dẹp phòng ngủ năm lần một tuần.)
I tidy my room. It’s OK. (Tôi dọn dẹp phòng của mình. Việc đó bình thường.)
I hate dusting the furniture. (Tôi ghét phủi bụi đồ đạc/ nội thất.)
1.
- clean my room: dọn phòng
- take out the trash: đổ rác
- prepare for my mother’s birthday party: chuẩn bị tiệc sinh nhật cho mẹ
2.
A: What have you done this week?
B: I've cleaned my room and taken out the trash. My family will have a birthday party this weekend so I’ve prepared everything for it.
Tạm dịch:
A: Tuần này bạn đã làm gì?
B: Tôi đã dọn dẹp phòng của mình và đổ rác. Gia đình tôi sẽ tổ chức tiệc sinh nhật vào cuối tuần này nên tôi đã chuẩn bị mọi thứ cho bữa tiệc.