K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

VI. Choose the letter A, B, C, or D to indicate the word (s) OPPOSITE in meaning to the underlined word (s) in each of the following questions.1. Don’t forget to lock the door when you go out.       A. remember               B. play                               C. buy                 D. leave2. The policeman explained to us how to arrive at the airport.  A. leave                                    B. visit                         C. go to                     D. see3.The shop opens at 9.00 am...
Đọc tiếp

VI. Choose the letter A, B, C, or D to indicate the word (s) OPPOSITE in meaning to the underlined word (s) in each of the following questions.

1. Don’t forget to lock the door when you go out. 

      A. remember               B. play                               C. buy                 D. leave

2. The policeman explained to us how to arrive at the airport.

  A. leave                                    B. visit                         C. go to                     D. see

3.The shop opens at 9.00 am every day.

A. begins

B. starts

C. closes

D. ends

4.According to the weather forecast, there will be  strong  wind tomorrow.

A. weak

B. heavy

C. big

D. small

5.Rio de Janeiro is an exciting city.

A. interesting                     B. dangerous          C. boring                          D. expensive

3
5 tháng 12 2017

Chọn D

9 tháng 11 2018

Đáp án A.

Tạm dịch: Rất nhiều người đã chịu thiệt thòi mất mát khi những quy định mới này được thực thi.

- lose out (v): không nhận được những gì tốt đẹp, bị bất lợi, thua cuộc.

Ex: The deal will ensure that shareholders do not lose out financially: Thỏa thuận này sẽ đảm bảo rằng các cổ đông sẽ không bị thiệt về mặt tài chính.

Phân tích đáp án:

A. were at an advantage: có lợi thế

B. were at a disadvantage: bị bất lợi

C. lost their jobs: mất việc.

D. became fainted: trở nên yếu ớt.

Vì đề bài yêu cầu chọn đáp án ngược nghĩa nên đáp án chính xác là A

20 tháng 2 2019

Đáp án A.

Tạm dịch:  Rất nhiều người đã chịu thiệt thòi mất mát khi những quy định mới này được thực thi.

- lose out (v): không nhận được những gì tốt đẹp, bị bất lợi, thua cuộc.

Ex: The deal will ensure that shareholders do not lose out financially: Thỏa thuận này sẽ đảm bảo rằng các cổ đông sẽ không bị thiệt về mặt tài chính.

Phân tích đáp án:

A. were at an advantage:  có lợi thế

B. were at a disadvantage: bị bất lợi

C. lost their jobs: mất việc

D. became fainted: trở nên yếu ớt

Vì đề bài yêu cầu chọn đáp án ngược nghĩa nên đáp án chính xác là A

3 tháng 9 2018

Đáp án A.

Tạm dịch: Rất nhiều người đã chịu thiệt thòi mất mát khi những quy định mới này được thực thi.

- lose out (v): không nhận được những gì tốt đẹp, bị bất lợi, thua cuộc.

Ex: The deal will ensure that shareholders do not lose out financially: Thỏa thuận này sẽ đảm bảo rằng các cổ đông sẽ không bị thiệt về mặt tài chính.

Phân tích đáp án:

A. were at an advantage: có lợi thế

B. were at a disadvantage: bị bất lợi

C. lost their jobs: mất việc.

D. became fainted: trở nên yếu ớt.

Vì đề bài yêu cầu chọn đáp án ngược nghĩa nên đáp án chính xác là A.

4 tháng 9 2018

Đáp án B.

“casual clothes”: quần áo thường ngày, xuềnh xoàng, không trang trọng

Trái nghĩa là uniform: đồng phục, có tính trang trọng 

20 tháng 6 2019

Đáp án C

Compressed: bị nén, làm nhỏ lại ≠ made bigger: làm to ra

Tạm dịch: Khi bạn chuyển một file âm thanh sang dạng MP3, file đó được nén lại

27 tháng 3 2018

Đáp án D

Filthy (adj): bẩn thỉu, dơ dáy >< D. clean (adj): sạch sẽ. 

Các đáp án còn lại: 

A. dirty (adj) = filthy (adj): bẩn thỉu, dơ dáy. 

B. pretty (adj): tuyệt, tốt = C. nice. 

Dịch: Tôi không muốn sống trong vùng đất bẩn thỉu này.

9 tháng 6 2019

Đáp án D

Filthy (adj): bẩn thỉu, dơ dáy >< D. clean (adj): sạch sẽ.

Các đáp án còn lại:

A. dirty (adj) = filthy (adj): bẩn thỉu, dơ dáy.

B. pretty (adj): tuyệt, tốt = C. nice.

Dịch: Tôi không muốn sống trong vùng đất bẩn thỉu này