K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

13 tháng 6 2019

Đáp án B

Giải thích: domestic (adj) = household (adj): thuộc gia đình, nội trợ
Các đáp án còn lại:
A. official (adj): chính thức
C. foreign (adj): ngoại quốc
D. schooling (adj): thuộc về trường học
Dịch nghĩa: Các công việc nội trợ sẽ không còn là gánh nặng vì những phát minh của các thiết bị tiết kiệm sức lao động.

2 tháng 6 2018

Đáp án B

Giải thích: domestic (adj) = household (adj): thuộc gia đình, nội trợ

Các đáp án còn lại:

A. official (adj): chính thức

C. foreign (adj): ngoại quốc

D. schooling (adj): thuộc về trường học

Dịch nghĩa: Các công việc nội trợ sẽ không còn là gánh nặng vì những phát minh của các thiết bị tiết kiệm sức lao động

3 tháng 10 2019

Đáp án B

Giải thích: Domestic: thuộc về trong gia đình, trong nhà.

A. Chính thức

B. Gia đình

C. Bên ngoài

D. Trường học

Dịch nghĩa: Các việc vặt trong nhà sẽ không còn là gánh nặng nhờ những phát minh của các thiết bị lao động

13 tháng 3 2017

Chọn C.

Đáp án là C. tolerate

Giải thích:

Ta có cấu trúc: (to) stand for sth = (to) tolerate sth = (to) bear sth: chịu đựng cái gì đó.

Các đáp án còn lại:

A. like: thích 

B. mean: có ý 

D. care: quan tâm đến

Dịch: Tôi sẽ không chịu đựng thái độ tồi của bạn thêm nữa.

11 tháng 8 2019

Đáp án C

Kiến thức: Từ đồng nghĩa

Giải thích:

stand for: chịu đựng

A. like (v): thích              

B. mean (v): cố ý

C. tolerate (v): chịu đựng       

D. care (v): quan tâm

=> stand for = tolerate

Tạm dịch: Tôi sẽ không chịu đựng thái độ xấu của bạn nữa. 

15 tháng 6 2017

Đáp án A

Stain (n): vết nhơ, sự sỉ nhục ~ stigma (n): sự kỳ thị/sỉ nhục

Trail (n): sự thử nghiệm

Difficulty (n): sự khó khăn

Holiness (n): sự thiêng liêng

Dịch: Việc làm một người mẹ độc thân không còn phải chịu sự sỉ nhục của xã hội như trước đây.

27 tháng 8 2021

b c a d

27 tháng 8 2021

b

c

a

d

30 tháng 11 2017

Đáp án B

Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa

Giải thích:

be wiped out: bị xóa sổ

be escalated: bị leo thang                     be erased: bị xoá, bị khử

be threatened: bị đe doạ             be eradicated: bị diệt trừ

=> be wiped out = be erased

Tạm dịch: Nhiều công ty lớn sẽ bị xóa sổ và hàng triệu việc làm sẽ bị mất.

9 tháng 8 2018

Đáp án C.

Tạm dịch: Tình yêu và các mối quan hệ sẽ luôn luôn là một chủ đề được quan tâm phổ biến.

  A. Marked (adj): rõ ràng, rõ rệt. Ex: a marked difference (một sự khác nhau rõ rệt)

  B. Separated (adj): được tách ra. Ex: I am separated from my wife: Tôi sống ly thân với vợ tôi.

  C. Shared (adj): chung. Ex: shared ownership (đồng sở hữu)

  D. Hidden (adj): bị che giấu, không rõ ràng. Ex: hidden camera (máy quay giấu kín)

Đáp án chính xác C vì đề bài yêu cầu tìm từ đồng nghĩa.

14 tháng 4 2017

Đáp án là A.

imminity: sự miễn dịch

protection: sự bảo vệ

Safety: sự an toàn

effect: ảnh hưởng

fighting: cuộc đấu tranh

Câu này dịch như sau: Vắc – xin cung cấp sự miễn dịch lâu dài hơn chống lại bệnh cảm cúm.

=> immunity = protection