K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

17 tháng 2 2017

Đáp án là B.

where thay thế cho cụm trạng từ chỉ nơi chốn, trong câu này là “in the county”.

16 tháng 5 2018

Đáp án A.
Ta có: 
regret + V-ing: hối tiếc đã làm gì (ở quá khứ).
regret + to V: hối tiếc khi phải làm gì 
Dịch: Anh ta hối tiếc đã bỏ học sớm. Đó là sai lầm lớn nhất trong cuộc đời anh ta

7 tháng 5 2017

Đáp án : D

Should have + past participle = đáng lẽ nên làm gì trong quá khứ, nhưng đã không làm

26 tháng 8 2017

Đáp án A

- in spite of + N/V-ing,… = although + SVO,… = even though + SVO,… = mặc dù…, nhưng…

- on account of = vì

- in addition to = thêm vào

Vì hai vế của đề bài có nghĩa tương phản → dùng “in spite of” để phù hợp ngữ pháp và nghĩa

Dịch: Anh ấy luôn luôn học tập tốt ở trường mặc dù sự giáo dục của anh ấy bị gián đoạn bởi bệnh tật.

27 tháng 6 2017

Kiến thức kiểm tra: Giới từ và liên từ

having + N + V_ed/pp: việc không may xảy ra trong quá khứ (cụm từ)

Loại D vì “even though” + S + V

in spite of = despite + V_ing: mặc dù

on account of = because of +N/V_ing: bởi vì

in addition to = as well as + V/V_ing: thêm vào đó, ngoài …. ra thì …

Tạm dịch: Anh ấy luôn luôn học tốt mặc dù trước đây việc học của anh ấy đã bị gián đoạn.

Chọn A

30 tháng 1 2017

Đáp án B.

10 tháng 5 2017

Chọn C

28 tháng 11 2017

Chọn B

A. go(v): đi

B. move(v): di chuyển

C. dive(v): lặn

D. jump(v): nhảy

Dịch câu: Bơi lội nghệ thuật là một môn thể thao bao gồm một nhóm vận động viên bơi lội di chuyển theo đội hình dưới nước theo nhạc.

20 tháng 10 2017

Đáp án C

- Gratitude /’grætitju:d/ (n): lòng biết ơn, sự biết ơn

- Knowledge /'nɒlidʒ/ (n): kiến thức

- Response /ri'spɒns/ (n): phản ứng, sự đáp lời

- In recognition of : để ghi nhận 

5 tháng 10 2017

Đáp án A

Giải thích: Roam (v) = tung hoành trong một không gian rộng mà không có phương hướng cụ thể.

Dịch nghĩa: Anh ta dành cả cuộc đời mình tung hoành khắp thế giới, không bao giờ định cư ở bất cứ đâu.

          B. scattering (v) = rải rác, tản mát / chạy tán loạn / tán xạ

          C. scrambling (v) = bò / xô đẩy / đạt được thứ gì một cách khó khăn / xáo trộn suy nghĩ …

          D. transporting (v) = vận chuyển