Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
He had spent _____________ time writing an essay on his childhood.
A. a few
B. a large number of
C. a great deal of
D. many
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
- Report (v): báo cáo
- Tell (v): bảo
- Say (v): nói
Cấu trúc:
- Recommend (that) + S + (should) + V (bare -inf)...”: khuyên (Thể giả định)
E.g: I recommend (that) she see a lawyer.
- Các động từ “report, tell, say” không có dạng giả định
Đáp án B (Giáo viên khuyên anh ta nên làm đề cương trước khi viết một bài luận hoàn chỉnh.)
Đáp án A
Nói đến một thói quen trong QK → dùng “would + V”
Dịch: Bất cứ khi nào anh ấy đưa ra quyết định quan trọng, anh ấy đều châm một điếu xì gà để tỉnh táo
Đáp án A
Kiến thức: would + Vo: mô tả thói quen, hành động thường xảy ra trong quá khư.
Tạm dịch: Bất cứ khi nào đưa ra quyết định quan trọng, anh ấy l hút thuốc để tỉnh táo
Đáp án D
Dịch: Giáo viên luôn khuyên rằng học sinh ( nên) làm dàn ý trước khi viết bài luận hoàn chỉnh
Chọn D.
Đáp án D
Dịch: Giáo viên luôn khuyên rằng học sinh (nên) làm dàn ý trước khi viết bài luận hoàn chỉnh.
Chọn D
Although và However + mệnh đề, nên câu A và B sai
“In spite of” (mặc dù), câu C thiếu “of”
Đáp án là D. “Despite” (mặc dù, tuy rằng) +danh từ/cụm danh từ
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Chọn C