K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

20 tháng 1 2017

Kiến thức: Từ đồng nghĩa

Giải thích:

accumulate (v): tích lũy, tăng dần số lượng

A. decrease in number: giảm số lượng             B. increase in number: tăng số lượng

C. improve in quality: cải thiện về chất lượng D. decline in volume: giảm khối lượng

=> accumulate = increase in number

Tạm dịch: Nếu những tranh chấp nhỏ không được giải quyết, những cuộc tranh cãi khó khăn sẽ sớm nhiều lên.

Chọn B

27 tháng 8 2021

b c a d

27 tháng 8 2021

b

c

a

d

26 tháng 1 2017

Đáp án A

Insignificant (adj): không đáng kể, có thể bỏ qua ~ minor (adj): nhỏ, không đáng kể

Arguable (adj): gây tranh cãi

Careless (adj): cẩu thả

Astonishing (adj): kinh ngạc, đáng ngạc nhiên

Dịch: Sự sửa đổi giữa hai bản thảo là không đáng kể.

18 tháng 4 2019

Tạm dịch: Nhờ có sự phát minh của kính hiển vi, các nhà sinh vật học bây giờ đã hiểu biết sâu hơn nữa về tế bào của con người.

insights (n): hiểu biết sâu hơn

= deep understanding: sự hiểu biết rất sâu

Chọn A

Các phương án khác:

B. in-depth studies: nghiên cứu chuyên sâu

C. spectacular sightings: những cảnh tượng ngoạn mục

D. far-sighted views: những quan điểm nhìn xa trông rộng

28 tháng 6 2018

Đáp án A

Extend (v) ~ prolong (v): mở rộng, kéo dài

Inquire (v): hỏi, thẩm tra

Relax (v): thư giãn

 Stop (v): dừng lại

 Dịch: Chúng tôi đã có khó khăn trong việc hoàn thành nghiên cứu trong 1 thời gian ngắn như vậy nên chúng tôi quyết định kéo dài kì nghỉ của chúng tôi thêm 1 tuần

9 tháng 2 2019

Đáp án B.

Tạm dịch: Hầu hết các quốc gia nghiêm cấm việc buôn bán thuốc phiện.

Controlled by law = restricted: bị luật pháp ngăn chặn

9 tháng 4 2018

Đáp án A

Prominent (adj): nổi bật, xuất chúng, lỗi lạc = A. noticeable (adj): đáng chú ý, dễ nhận thấy.

Các đáp án còn lại:

B. memorable (adj): đáng nhớ.

C. incredible (adj): không thể tin nổi.

D. enjoyable (adj): thú vị, thích thú.

Dịch: Những cuốn sách mới được bày ở vị trí nổi bật trên bàn ở phía trước của hàng.

27 tháng 9 2017

Đáp án C

17 tháng 11 2017

Đáp án C

- Flourish ~ Grow well: thịnh vượng, phát đạt, phát triển

- Take off: trở nên phổ biến và thành công

E.g: Her singing career had just begun to take off.

- Set up: thành lập, gây dựng

E.g: A committee has been set up to investigate the problem.

- Close down: đóng cửa

E.g: The factory was dosed down.

4 tháng 3 2018

Đáp án C

“flourishing” = “growing well”: phát triển tốt, hưng thịnh, phát đạt