Xếp các từ có tiếng quan trong ngoặc đơn thành ba nhóm
(quan sát, quan quân, quan hệ, quan tâm)
a) Những từ trong đó quan có nghĩa là “quan lại”.
b) Những từ trong đó quan có nghĩa là “nhìn, xem”.
c) Những từ trong đó quan có nghĩa là “liên hệ, gắn bó”.
a) Những từ trong đó quan có nghĩa là “quan lại”: Quan quân
b) Những từ trong đó quan có nghĩa là “nhìn, xem”: Quan sát
c) Những từ trong đó quan có nghĩa là “liên hệ, gắn bó”: Quan hệ, quan tâm