Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
We’ve decided to interview only ten
A. applicants
B. applicable
C. appliances
D. applications
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
- Impressive /im'presiv/ (adj): gây ấn tượng sâu sắc
E.g: He was very impressive in the interview. (Anh ta đã gây ấn tượng mạnh trong cuộc phỏng vấn.)
- Stressful /‘stresful/ (adj): gây căng thẳng
E.g: It is a stressful job, so I gave it up. (Đó là công việc đầy căng thẳng nên tôi đã từ bỏ.)
- Threatening /’θretniŋ/ (adj): đe dọa
E.g: They sent me a threatening letter. (Họ đã gửi cho tôi một bức thư đe dọa.)
- Time- consuming (adj): tổn thời gian
E.g: This process is difficult and time-consuming. (Quá trình này thì khó khăn và tốn nhiều thời gian.)
=> Đáp án B (Nhiều ứng viên cảm thấy cuộc phỏng vấn xin việc rất căng thẳng nếu họ không chuẩn bị tốt cho nó.)
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án B
Kiến thức câu bị động
Chủ động: People/they + think/say/suppose/believe/consider/report ..... + that + clause.
Bị động:
- It's + thought/said/ supposed/baheved/considered/reported...+ that + Clause
- S + am/is/are + thought/ said/supposed... + to + Vinf/ to + have + P2.
Câu A, C, D sai nghĩa.
Tạm dịch: Người ta nói rằng không ít hơn mười người sẽ được phỏng vấn cho công việc.
Đáp án B
Kiến thức câu bị động
Chủ động: People/they + think/say/suppose/believe/consider/report ..... + that + clause.
Bị động:
- It's + thought/said/ supposed/baheved/considered/reported...+ that + Clause
- S + am/is/are + thought/ said/supposed... + to + Vinf/ to + have + P2.
Câu A, C, D sai nghĩa.
Tạm dịch: Người ta nói rằng không ít hơn mười người sẽ được phỏng vấn cho công việc.
Đáp án: A The number of+ Ns+ V( chia theo chủ ngữ số ít). A number of+ Ns+ V( chia theo chủ ngữ số nhiều).
A
Cụm từ “ create a good impression on sb” tạo ấn tượng tốt với ai đó
ð Đáp án A
Tạm dịch: Trong cuộc phỏng vấn, bạn nên cố gắng tạo ấn tượng tốt cho cuộc phỏng vấn của bạn
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
Đáp án D
Tạm dịch: Những người nộp đơn phải có bằng lái xe hợp lệ.
A. artificial (adj): nhân tạo, không tự nhiên
Ex: A job interview is a very artificial situation.
B. faithful (adj): chung thủy, chung thành
Ex: She was rewarded for her 40 years' faithful service with the company: Cô đã được khen thưởng vì 40 năm phục vụ trung thành của cô với công ty.
- He remained faithful to the ideals of the party: Ông vẫn trung thành với lý tưởng của đảng.
C. false (adj): giả.
Ex: The man had given a false name and address: Người đàn ông khai tên và địa chỉ giả.
D. valid (adj): hợp lý, đúng đắn, có cơ sở/căn cứ vững chắc, lôgic; (pháp lý) có giá trị
Ex: a valid argument: một lý lẽ vững chắc, a valid contract: hợp đồng có giá trị (về pháp lý), valid passport: hộ chiếu hợp lệ
Đáp án A.
Tạm dịch: Chúng tôi đã quyết định chỉ phỏng vấn 10 cho công việc này.
A. applicants: ứng viên, người xin việc
B. applicable: có thể dùng được, có thể áp dụng được
C. appliances: thiết bị, dụng cụ, phụ tùng
D. applications: sự gắn vào, sự áp dụng, đơn xin
Dễ thấy đáp án chính xác là đáp án A.