Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D.
Tạm dịch: Những người nộp đơn phải có bằng lái xe hợp lệ.
A. artificial (adj): nhân tạo, không tự nhiên.
Ex: A job interview is a very artificial situation.
B. faithful (adj): chung thủy, chung thành
Ex: She was rewarded for her 40 years' faithful service with the company: Cô đã được khen thưởng vì 40 năm phục vụ trung thành của cô với công ty.
- He remained faithful to the ideals of the party: Ông vẫn trung thành với lý tưởng của đảng.
C. false (adj): giả.
Ex: The man had given a false name and address: Người đàn ông khai tên và địa chỉ giả.
D. valid (adj): hợp lý, đủng đắn, có cơ sở/căn cứ vững chắc, lôgic; (pháp lý) có giá trị
Ex: a valid argument: một lý lẽ vững chắc, a valid contract: hợp đồng có giá trị (về pháp lý), valid passport: hộ chiếu hợp lệ.
MEMORIZE |
Khi nói về bằng lái xe bị làm giả, ta nói a false driving licence, còn artificial thường đi kèm với những danh từ như flowers, satellite, sweetener, fertilizer, light,... |
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
A
A. illegal (adj): phạm pháp
B. lawless (adj): không có luật pháp
C. criminal (n): tội phạm
D. banned (adj): bị cấm
Tạm dịch: Ở Anh, vừa lái xe vừa dùng điện thoại là phạm pháp.
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
Đáp án là A
Regret to Vo: hối tiếc về việc sắp làm
Regret + Ving: hối tiếc về việc đã làm
Be sorry for Ving: xin lỗi về việc đã làm
Appologized ( to sb ) for Ving: xin lỗi về việc đã làm
Resent + Ving: phẫn nộ/ tức giận
Câu này dịch như sau: Tôi rất tiếc để báo với bạn rằng vé của bạn không có giá trị./ hết hạn.
Đáp án B.
Ta có: application form: đơn xin việc
Các đáp án còn lai:
A. apply (v): xin việc
C. applicant (n): người nộp đơn xin việc
D. applicable (adj): thích hợp
Dịch: Bạn phải điền vào đơn vin việc bằng chữ in hoa.
Chọn B
A. go(v): đi
B. move(v): di chuyển
C. dive(v): lặn
D. jump(v): nhảy
Dịch câu: Bơi lội nghệ thuật là một môn thể thao bao gồm một nhóm vận động viên bơi lội di chuyển theo đội hình dưới nước theo nhạc.
Đáp án D
Giải thích: the number of + Động từ số ít => has
Dịch nghĩa: Thế giới đang trở nên công nghiệp hóa và số lượng giống loài động vật những con mà dần trở nên tuyệt chủng đang tăng
Đáp án C.
to V: đứng đầu câu thường dùng chỉ mục đích muốn đạt tới
Tạm dịch: Để thành công trong kinh doanh, người ta phải sẵn sàng cho việc mạo hiểm.
Đáp án D
Tạm dịch: Những người nộp đơn phải có bằng lái xe hợp lệ.
A. artificial (adj): nhân tạo, không tự nhiên
Ex: A job interview is a very artificial situation.
B. faithful (adj): chung thủy, chung thành
Ex: She was rewarded for her 40 years' faithful service with the company: Cô đã được khen thưởng vì 40 năm phục vụ trung thành của cô với công ty.
- He remained faithful to the ideals of the party: Ông vẫn trung thành với lý tưởng của đảng.
C. false (adj): giả.
Ex: The man had given a false name and address: Người đàn ông khai tên và địa chỉ giả.
D. valid (adj): hợp lý, đúng đắn, có cơ sở/căn cứ vững chắc, lôgic; (pháp lý) có giá trị
Ex: a valid argument: một lý lẽ vững chắc, a valid contract: hợp đồng có giá trị (về pháp lý), valid passport: hộ chiếu hợp lệ