Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions
A. possible
B. excellent
C. industrial
D. attitude
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
Đáp án B
Giải thích: Cấu trúc
Urge sb to do sth = thúc đẩy ai làm gì
Dịch nghĩa: Thái độ thù địch của bố mẹ anh ấy thúc đẩy anh bỏ nhà ra đi.
A. drive sb to do sth = bắt buộc, ép buộc ai làm gì
C. make sb do sth = bắt, khiến ai làm gì
D. suggest sb do sth = gợi ý ai làm gì
Đáp án D
Kiến thức: Phrase, từ vựng
Giải thích:
pay sb compliment (n) on sth = compliment (v) sb on sth : khen ngợi ai về việc gì.
Tạm dịch: Ban giám khảo khen ngợi kiến thức tuyệt vời của cô về chủ đề này.
Đáp án là A.
Câu này dịch như sau: Bồi thẩm đoàn khen ngợi cô ấy kiến thức tuyệt vời về chủ đề này.
Pay compliment /ˈkɒmplɪmənt/ (n) on sth = compliment/ˈkɒmplɪment/ (v) on sth: khen ngợi ai về việc gì
Đáp án B
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích: (to) congratulate somebody (on something): chúc mừng ai đã đạt được cái gì
Tạm dịch: Tôi phải chúc mừng bạn vì đã đạt được kết quả xuất sắc trong kỳ thi.
Đáp án A
Giải thích: Cấu trúc
Pay compliment(s) on sth = khen ngợi
Dịch nghĩa: Giám khảo khen ngợi cô ấy về kiến thức tuyệt vời của cô ấy về chủ đề này.
B. gave (v) = đưa cho
C. made (v) = làm, khiến cho
D. said (v) = nói
Đáp án là C
Notes: ghi chú
Marks: điểm số
Reports: báo cáo
Degrees: bằng cấp
Câu này dịch như sau: Những điểm số tuyệt vời của cô ấy trong các kỳ thi đã giúp cô ấy tìm được việc làm
Chọn D.
Đáp án D
Vì trước dấu gạch có động từ remove. Vì thế sau nó cần một danh từ
Trong 4 đáp án thì chỉ có A, C, D là danh từ.
Trong đó:
A. pollution: sự ô nhiễm. Đây là danh từ không đếm được vì thế không có dạng số nhiều. Đáp án này sai về dạng từ.
C. polluting: việc gây ô nhiễm. Đây là danh động từ. Đáp án này không hợp nghĩa.
D. pollutant: chất ô nhiễm. Đáp án này phù hợp.
Dịch: Các nhà khoa học và kĩ sư đã phát minh ra những thiết bị tách chất ô nhiễm ra khỏi các chất thải công nghiệp.
Đáp án C
Kiến thức: Sự kết hợp từ
Giải thích:
garbage (n): rác (giấy, đồ ăn,… thường được dùng trong Anh Mỹ)
litter (n): rác vứt ở nơi công cộng
waste (n): rác (vật liệu)
rubbish (n): rác nói chung (thường được dùng trong Anh Anh)
industrial waste: rác thải công nghiệp
Tạm dịch: Các nhà máy không được phép bơm chất thải công nghiệp của họ xuống biển.
Đáp án là C
possible /ˈpɒsəbl/
excellent /ˈeksələnt/
industrial /ɪnˈdʌstriəl/
attitude /ˈætɪtjuːd/
Cấu C trọng âm 2 còn lại trọng âm 1