Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Giải thích: Cấu trúc
Pay compliment(s) on sth = khen ngợi
Dịch nghĩa: Giám khảo khen ngợi cô ấy về kiến thức tuyệt vời của cô ấy về chủ đề này.
B. gave (v) = đưa cho
C. made (v) = làm, khiến cho
D. said (v) = nói
Đáp án D
Kiến thức: Phrase, từ vựng
Giải thích:
pay sb compliment (n) on sth = compliment (v) sb on sth : khen ngợi ai về việc gì.
Tạm dịch: Ban giám khảo khen ngợi kiến thức tuyệt vời của cô về chủ đề này.
Đáp án là B. compliment (n,v) on something: khen ngợi về……
Đáp án C
Kiến thức về đại từ
Vì "the dancer" là số ít nên ta không sử dụng tính từ sở hữu "their” (dùng cho số nhiều). Do đó, "their” => his/her
Cấu trúc: pay sb compliments on st = compliment sb on st: khen ngợi ai cái gì
Dịch nghĩa: Tất cả các giám khảo đầu khen ngợi vũ công vì màn trình diễn xuất sắc trong cuộc thi.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án là C
Notes: ghi chú
Marks: điểm số
Reports: báo cáo
Degrees: bằng cấp
Câu này dịch như sau: Những điểm số tuyệt vời của cô ấy trong các kỳ thi đã giúp cô ấy tìm được việc làm
Đáp án D
Dùng đại từ quan hệ “which” để thay thế cho cả một mệnh đề đứng trước dấu phẩy
Dịch: Ông chủ đã xa thải cô ấy, điều này làm cô ấy tức giận.
Đáp án D
Kiến thức về từ vựng
A. bonus /’bounəs/ (n): tiền thưởng (trong công việc, làm ăn)
B. reward /ri'wɔ:d/(n): tiền thưởng, vật thưởng, phần thưởng (cho ai bắt được tội phạm...)
C. fine /fain/(n): tiền phạt
D. award /ə'wɔ:d/(n): phần thưởng, tặng thường (do quan tòa, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định ban cho]
Tạm dịch: Người chiến thắng của cuộc thi được nhận một phần thưởng cho màn trình diễn xuất sắc của mình.
Đáp án là A.
Câu này dịch như sau: Bồi thẩm đoàn khen ngợi cô ấy kiến thức tuyệt vời về chủ đề này.
Pay compliment /ˈkɒmplɪmənt/ (n) on sth = compliment/ˈkɒmplɪment/ (v) on sth: khen ngợi ai về việc gì