K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

27 tháng 10 2019

Đáp án là A.

Câu này dịch như sau: Bồi thẩm đoàn khen ngợi cô ấy kiến thức tuyệt vời về chủ đề này.

Pay compliment /ˈkɒmplɪmənt/ (n) on sth = compliment/ˈkɒmplɪment/ (v) on sth: khen ngợi ai về việc gì 

28 tháng 4 2017

Đáp án A

Giải thích: Cấu trúc

Pay compliment(s) on sth = khen ngợi

Dịch nghĩa: Giám khảo khen ngợi cô ấy về kiến thức tuyệt vời của cô ấy về chủ đề này.

          B. gave (v) = đưa cho

          C. made (v) = làm, khiến cho

          D. said (v) = nói

31 tháng 8 2017

Đáp án D

Kiến thức: Phrase, từ vựng

Giải thích:

pay sb compliment (n) on sth = compliment (v) sb on sth : khen ngợi ai về việc gì.

Tạm dịch: Ban giám khảo khen ngợi kiến thức tuyệt vời của cô về chủ đề này.

30 tháng 6 2019

Đáp án C

Their => her/his

30 tháng 4 2019

Đáp án là B. compliment (n,v) on something: khen ngợi về……

19 tháng 9 2017

Đáp án C

Kiến thức về đại từ

Vì "the dancer" là số ít nên ta không sử dụng tính từ sở hữu "their” (dùng cho số nhiều). Do đó, "their” => his/her

Cấu trúc: pay sb compliments on st = compliment sb on st: khen ngợi ai cái gì

Dịch nghĩa: Tất cả các giám khảo đầu khen ngợi vũ công vì màn trình diễn xuất sắc trong cuộc thi.

30 tháng 5 2019

Đáp án A

Refuse + to V = từ chối làm gì

Avoid + V-ing = tránh làm gì

Deny + V-ing = phủ nhận làm gì     

Bother + to V = phiền làm gì

→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh

Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.

3 tháng 4 2019

Đáp án là C

Notes: ghi chú

Marks: điểm số

Reports: báo cáo

Degrees: bằng cấp

Câu này dịch như sau: Những điểm số tuyệt vời của cô ấy trong các kỳ thi đã giúp cô ấy tìm được việc làm

24 tháng 7 2017

Đáp án D

Dùng đại từ quan hệ “which” để thay thế cho cả một mệnh đề đứng trước dấu phẩy

Dịch: Ông chủ đã xa thải cô ấy, điều này làm cô ấy tức giận.

26 tháng 8 2019

Đáp án D

Kiến thức về từ vựng

A. bonus /’bounəs/ (n): tiền thưởng (trong công việc, làm ăn)

B. reward /ri'wɔ:d/(n): tiền thưởng, vật thưởng, phần thưởng (cho ai bắt được tội phạm...)

C. fine /fain/(n): tiền phạt

D. award /ə'wɔ:d/(n): phần thưởng, tặng thường (do quan tòa, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định ban cho]

Tạm dịch: Người chiến thắng của cuộc thi được nhận một phần thưởng cho màn trình diễn xuất sắc của mình.