K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

29 tháng 4

Giá trị của chữ số 4 trong số 674,23 là 4

Giá trị của chữ số 4 trong số 62,48 là 0,4

Giá trị chủa chữ số 4 trong số 0,341 là 0,04

Giá trị của chữ số 4 trong số 3,145 là 0,04

Giá trị của chữ số 4 trong số 16,4 là 0,4

Giá trị của chữ số 4 trong số 14,076 là 4

3 tháng 1 2016

x= 3; y=2; z=8

chắc chắn luôn

20 tháng 10 2021

50, 04

500, 40

5, 400 000

20 tháng 10 2021

ghi ra số hoặc phân số á bạn

 

Trong số 285,34 giá trị của chữ số 8 gấp giá trị của chữ số 4 là: 1000 lần

Đúng 100%

4 tháng 7 2021

Gâp 1000 lân 

4 tháng 7 2021

gấp 2000 lần

AH
Akai Haruma
Giáo viên
26 tháng 12 2022

Lời giải:
Giá trị tương ứng với chữ số 8: $80$

Giá trị tương ứng với chữ số 4: $0,04$
Giá trị tương ứng với chữ số 8 gấp giá trị tương ứng với chữ số 4 số lần là:

$80:0,04=2000$ (lần)

13 tháng 3 2018

Câu 1: C (35 và 53)

Câu 2: C (vì 23/12 < 24/12 = 2)

giá trị của chữ số 8 là 80

giá trị của chữ số 4 là 0,04

=>Gấp 80:0,04=2000 lần

trong số thập phân 285,34 giá trị của chữ số 8 gấp giá trị của chữ số 4 là bao nhiêu lần, giải thích vì sao

Đáp án : giá trị của chữ số 8 gấp giá trị của chữ số 4 là : 2000 lần

Giải thích :

Giá trị của chữ số 8 trong số 285,34 là : 80

Giá trị của chữ số 4 trong số 285,34 là : 0,04

=> Giá trị của chữ số 8 gấp giá trị của chữ số 4:

\(\text{ 80 : 0,04 = 2000(lần)}\) 

 

23 tháng 8 2017

62,568: Sáu mươi hai đơn vị, năm phần mười,sáu phần trăm,tám phần nghìn

579,34:Năm trăm bảy mươi chín đơn vị,ba phần mười,bốn phần trăm

1954,112:Một nghìn chín trăm năm mươi tư đơn vị,Một phần mười,một phần trăm,hai phần nghìn

1026,304:Một nghìn không trăm hai mươi sáu nghìn,ba phần mười,4 phần nghìn

361,09:Ba trăm sáu mươi mốt đơn vị,chín phần trăm

6 tháng 9 2017

62,568 : Sáu mươi hai đơn vị , năm phần mười , sáu phần trăm , 8 phần nghìn

597,34 : Năm trăm chín mươi bảy đơn vị , ba phần mười , bốn phần trăm 

1954,112 : Một nghìn chín trăm năm mươi tư đơn vị , một phần mười , một phần trăm , hai phần nghìn

1026,304 : Một nghìn không trăm hai mươi sáu đơn vị , ba phần mười , bốn phần nghìn

361,09 : Ba trăm sáu mươi mốt đơn vị , chín phần trăm