Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
B
pool (n): vực sông, bể bơi
puddle (n): vũng nước (nước mưa ở mặt đường…)
pond (n): cái ao
river (n): sông
=> Đáp án. B
Tạm dịch: Khi còn nhỏ, tôi thích lướt qua các vũng nước sau khi mưa
Đáp án C.
Tạm dịch: An rất yêu con gấu nhồi bông của cô ấy hồi còn nhỏ. Cô ấy không thể đi ngủ mà không có nó.
A. When An was a child, she loved her teady bear so as not to sleep with it: Khi An còn nhỏ, cô ấy rất yêu con gấu nhồi bông của cô ấy đến nỗi đi ngủ mà không có nó: Sai
B. As An couldn’t sleep without her teady bear when she was young, she loved it: Bởi vì An không thể ngủ mà không có con gấu nhồi bông của cô ấy hồi còn nhỏ nên cô ấy yêu nó: Nguyên nhân kết quả bị ngược, không thể chọn đáp án này.
C. When An was a child, she loved her teady bear so much that she couldn’t sleep without it: Khi An còn nhỏ, cô ấy yêu con gấu nhồi bông của cô ấy nhiều đến nỗi mà không thể đi ngủ khi không có nó.
D. When An was a child, she loved her teady bear though she couldn’t sleep without it: Khi An còn nhỏ, cô ấy yêu con gấu nhồi bông của cô ấy mặc dù cô ấy không thể ngủ mà không có nó: Chữ “though” thiếu logic.
Kiến thức: Cấu trúc “used to”
Giải thích:
Cấu trúc khẳng định: S + used to + V: thường làm gì trong quá khứ
Cấu trúc phủ định: S + didn’t use to + V
Câu B sử dụng cấu trúc rút gọn mệnh đề, tuy nhiên do mệnh đề “I always hated pasta when I was a child” đã diễn tra trong quá khứ nên phải sử dụng cấu trúc “Having V.p.p” => Câu B sai.
Tạm dịch: Tôi luôn ghét mì ống khi còn nhỏ. Bây giờ tôi nấu nó thường xuyên.
A. Nếu tôi không ghét mì ống khi còn nhỏ, tôi sẽ nấu nó thường xuyên.
C. Tôi đã từng không thích mì ống khi còn nhỏ nhưng bây giờ tôi nấu nó thường xuyên.
D. Mặc dù ghét mì ống, tôi đã nấu nó thường xuyên khi tôi còn nhỏ.
Chọn C
Tạm dịch: Tôi có một kí ức mơ hồ về việc đã từng gặp ông ta khi tôi còn bé.
vague (adj): không rõ ràng, mơ hồ >< apparent (adj): rõ ràng
Chọn D
Các phương án khác:
A. ill-defined (adj): không được định nghĩa một cách rõ ràng
B. indistinct (adj): không riêng biệt, không rõ ràng
C. imprecise (adj): không chính xác
Đáp án A
Vague (a) mơ hồ
A. Clear (a) rõ ràng
B. Indistinct (a) không rõ ràng, phảng phất, lờ mờ
C. Imprecise (a) không chính xác, không đúng
D. Ill – defined (a) không rõ ràng, mập mờ
Đáp án A là đối lập nghĩa nhất
Đáp án A
Giới từ + mệnh đề quan hệ.
Sửa thành: in which
Dịch nghĩa: Trường Thái Nguyên là nơi tôi đã từng học khi tôi còn nhỏ
Đáp án C
Martha hàm ý gì khi cô ấy nói “Điều đó nghĩa là tôi sẽ phải tự giải trí một mình”.
A. Cô ấy mệt mỏi.
B. Cô ấy cảm thấy không được khỏe.
C. Cô ấy phải tìm thứ gì đó để làm.
D. Cô ấy cảm thấy chán nản với đống bài tập về nhà.
Đọc lên câu trước: “My mom had gone to the grocery store, and my dad was spending Saturday at the office. I had planned to spend the day hiking, but Mother Nature decided that today was the perfect day for rain. It meant that I would have to entertain myself”- (Mẹ tôi đã đi tới cửa hàng tạp hóa, và bố tôi thì dành cả ngày thứ 7 ở công sở. Tôi đã định dành cả ngày để đi tản bộ, nhưng mẹ thiên nhiên quyết định rằng ngày hôm nay thật hoàn hảo để cho mưa xuống. Điều đó có nghĩa là tôi sẽ phải tự giải trí một mình).
Đáp án B
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
pool (n): vực sông, bể bơi puddle (n): vũng nước (nước mưa ở mặt đường…)
pond (n): cái ao river (n): sông
Tạm dịch: Khi còn nhỏ, tôi thích lướt qua các vũng nước sau khi mưa.