K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

22 tháng 6 2021

Trả lời:

1. A. pa'goda   B. fan'tas   C. ca'thedral   D. 'family

2. A. 'sofa    B. 'cupboard    C. de'lay    D. 'compass

3. A. de'fine        B. 'wardrobe    C. 'boring    D. 'crowded

4. A. 'desert    B. de'lete    C. 'station    D. 'modern

5. A. 'celebrate    B. cre'ative   C. re'member   D. a'partment

22 tháng 6 2021

Trả lời:

1D

2C

3A

4C

5A

22 tháng 6 2021

1 D

2 C

3 A

4 C

5 A

22 tháng 6 2021

Tìm từ khác trọng âm:

1.

A. pagoda

B. fantastic

C. cathedral

D. family

2.

A. sofa

B. cupboard

C. delay

D. compass

3.

A. define

B. wardrobe

C. boring

D. crowded

4.

A. desert

B. delete

C. station

D. modern

5.

A. celebrate

B. creative

C. remember

D. apartment

Bài tập 3:Tìm từ có mẫu trọng âm khác với các từ khác trong cùng nhóm1. A. quốc gia B. bản địa C. xuất hiện D.đo lường2. A. niềm vui B. cử chỉ C. đội trưởng D. cách tiếp cận3. A. hỗ trợ B. cung cấp C. làng D. ngăn chặn4. A. tiêu diệt B. thiệt hại C. sấm sét D. câu hỏi5. A. áp dụng B. điều trị C. lén lút D. làm đẹp6. A. đất nước B. đe dọa C. ga D. lý tưởng7. A. đủ B. trẻ em C. tính năng D. củng cố8. A....
Đọc tiếp

Bài tập 3:
Tìm từ có mẫu trọng âm khác với các từ khác trong cùng nhóm
1. A. quốc gia B. bản địa C. xuất hiện D.đo lường
2. A. niềm vui B. cử chỉ C. đội trưởng D. cách tiếp cận
3. A. hỗ trợ B. cung cấp C. làng D. ngăn chặn
4. A. tiêu diệt B. thiệt hại C. sấm sét D. câu hỏi
5. A. áp dụng B. điều trị C. lén lút D. làm đẹp
6. A. đất nước B. đe dọa C. ga D. lý tưởng
7. A. đủ B. trẻ em C. tính năng D. củng cố
8. A. kiếm B. kẹo C. ngăn nắp D. máy
9. A. nới lỏng B. chuẩn bị C. theo dõi D. mở rộng
10. A. sự nghiệp B. xung quanh C. trở thành D. thất bại
11. A. sand B. react C. foretell D. upload
12. A. không thích B. không xác định C. thực tế D. trả trước
13. A. nhanh chóng B. bắt đầu C. người xây dựng D. hàng ngày
14. A. làm lại B. vận chuyển C. thanh toán D. bảo trì
15. A. hấp dẫn B. mùa hè C. hiếm khi D. đôi khi
16. A. lầy lội B. cổ kính C. không bao giờ D. sắp xếp
17. A. xuất bản B. cảnh sát C. quyết định D. ghi lại
18. A. vào B. bến cảng C. bao quanh D. bao giờ
19. A. lớp học B. điểm hẹn C. bơi lội D. va li
20. A. hài hước B. giảm bớt C. nhiều D. che
21. A. giấy B. gia súc C. phát minh ra D. làm phiền
22. A. mang B. không đổi C. cơ bản D. trung quốc
23. A. góc B. trò tiêu khiển C. tối nay D. ồn ào
24. A. thặng dư B. sai lầm C. gần đây D. thích
25. A. nổi B. quán cà phê C. tiến hành D. hạnh phúc
26. A. thực tập sinh B. tre C. bận rộn D. dầu gội đầu
27. A. thặng dư B. cung điện C. hàng năm D. lõm
28. A. ấm cúng B. đau khổ
C. ngang qua D. khan hiếm
29. A. người nhận tiền B. bão
C. gây ấn tượng D. người lính
30. A. pronouce B. chung
C. khuyên D. tránh
31. A. nói B. kênh đào
C. tiên D. đề nghị
32. A. mục đích B. tồn tại
C. mượn D. modem
33. A. ở nước ngoài B. vượt qua
NS
. phát sóng D. kết luận
34. A. máy móc B. đồ đạc
C. xa hơn D. hearten
35. A. không có máu B. vận chuyển
C. xuất hiện D. ngân sách
36. A. âm nhạc B. rượu sâm panh
C. vui vẻ D. hàng năm
37. A. động vật có vú B. tầm nhìn
C. bán buôn D. tuyển dụng
38. A. lịch sự B. thứ hai
C. trung thực D. hủy bỏ
39. A. loa B. lặn biển
C. vỗ tay D. lẫn nhau
40. A. khủng khiếp B. làm phiền
C. tiện dụng D. da
41. A. dịch B. tác nhân
C. mục D. thỏ
42. A. lặp lại B. rèm
C. tạo D. quên
43. A. kết thúc B. mở
C. thước D. ngày nay
44. A. trận chiến B. thuyết phục
C. ấm trà D. đài phun nước
45. A. mặt trời mọc B. vỗ tay
C. thay thế D. thay thế
46. ​​A. học tập B. tách trà
C. nóng nảy D. nhận nuôi
47. A. xảy ra B. xảy ra
C. âm nhạc D. khu vực
48. A. đến B. kết quả C. sông D. truyền cảm hứng
49. A. rô bốt B. bài giảng C. thăm D. phàn nàn
50. A. bất ngờ B. bình đẳng C. khía cạnh D. chuy

0

1/ A. after B. morning C. often D. before

 2/ A. homework B. afternoon C. exercise D. centre ( mik ko có chắc đâu ) 

30 tháng 9 2021

1D

2B

ĐÁP ÁN NHÉ 

20 tháng 12 2021

1. B
2. D

20 tháng 12 2021

1b:(never/e)(kitchen,rêpat,picture/i)

25 tháng 5 2023

1C (âm tiết 2, các từ còn lại âm 1)

2D (âm tiết 2, các từ còn lại âm 1)

9 tháng 8 2021

1. A. train

B. drain

c. repair

D. Daisy

2. A. pull

B. full

c. could

D. number

3. A. table

B. bag

c. say

D. case

4. A. show

B. close

c. nose

D. your

5. A. physics

B. pot

c. port

D. Sport

9 tháng 8 2021

1 C

2 D

3 B

4 D

5 lạ ha

3 tháng 7 2021

1 C

2 D

3 tháng 7 2021

2.

A. garden

B. summer

C. support

D. planet

3.

A. jungle

B. stranger

C. culture

 

D. success

 

15 tháng 3 2021

A nha bạn

#HOCTOT

16 tháng 3 2021

B. table, vần gạch chân của từ này là (ây), còn lại là (a)

30 tháng 3 2022

C