K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

4 tháng 12 2017

1. D

2. A

3. B

4. C

5. D

6. B

7. D

8. A

9. B

10. C

Nhớ tick nha~

UNIT 1. MY NEW SCHOOL I. Choose the word with a different way of pronunciation in the underlined part. Circle A, B, C or D. 1. A.funny B.lunch C.sun D.computer 2. A.photo B.going C.brother D.home 3. A.school B.teaching C.chess D.chalk 4. A.cold B.volleyball C.telephone D.open 5. A.meat B.reading C.bread D.seat 6. A. study B. lunch C. subject D. computer 7. A. classmate B. calculator C. fast D. father 8.A. teaching B. chalk C. chess D. school 9. A. sharpener B. star C. grammar D. smart 10. A....
Đọc tiếp
UNIT 1. MY NEW SCHOOL I. Choose the word with a different way of pronunciation in the underlined part. Circle A, B, C or D. 1. A.funny B.lunch C.sun D.computer 2. A.photo B.going C.brother D.home 3. A.school B.teaching C.chess D.chalk 4. A.cold B.volleyball C.telephone D.open 5. A.meat B.reading C.bread D.seat 6. A. study B. lunch C. subject D. computer 7. A. classmate B. calculator C. fast D. father 8.A. teaching B. chalk C. chess D. school 9. A. sharpener B. star C. grammar D. smart 10. A. homework B. wonderful C. someone D.compass 11. A.activity B.compass C.thank D.have 12. A.come B.someone C.brother D.volleyball 13. A.lunch B.computer C.calculator D.uniform 14. A.picture B.minute C.bicycle D.listen 15. A.repeat B.wearing C.teacher D.meat 16. A.homework B.judo C.compass D.overseas 17. A.show B.snow C.bowl D.now 18. A.notebook B.love C.above D.Monday 19. A.activity B.creative C.continuous D.international 20. A.surround B.counting C.country D.about GIÚP EM VỚI MN ƠI,EM CẦN GẤP!!!
1
6 tháng 10 2021
Sau mỗi số thứ tự là một câu hỏi đó ạ
16 tháng 3 2018

Stopped nha 

16 tháng 3 2018

Từ đó là Stopped

22 tháng 3 2016

B nha

22 tháng 3 2016

rhythm

6 tháng 1 2023

Sure

Âm /ʃ/ còn lại âm /s/

6 tháng 1 2023

sure nhaa

4 tháng 5 2016

Plane
 

4 tháng 5 2016

plane

 

27 tháng 1 2023

Tìm những từ có phát âm khác: 1. A.red B.tent C.end D.forest ( từ e) 2. A.lake B.bag C.take D.nature (từ a) 3. A.island B.plaster C.coast D.longest (từ s) 4. A.map B.area C.hat D.plan (từ a) 5. A.post B.cost C.question D.coast (từ st)

12 tháng 2 2023

Thank bạn

 

6 tháng 5 2021

Tìm từ có phát âm khác biệt:

1.

a.pencils

b.bags

c.books

d.rulers

2.

a. phones

b. watches

c. brushes

d. washes

6 tháng 5 2021

1c

2a