Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
TN1: Cu + 2Fe(NO3)3 → Cu(NO3)2 + 2Fe(NO3)2.
TH2: CO2 dư + NaOH → NaHCO3.
TH3: Na2CO3 + Ca(HCO3)2 → CaCO3 + 2NaHCO3.
TH4: Fe + 2FeCl3 → 3FeCl2.
TH5: Fe + 6HNO3 → Fe(NO3)3 + 3NO2 + 3H2O.
Fe (dư) + 2Fe(NO3)3 → 3Fe(NO3)2.
TH6: 4Mg + 10HNO3 → 4Mg(NO3)2 + NH4NO3 + 3H2O.
Chọn đáp án B
(1) Cho AgNO3 vào dung dịch HF Không có
(2) Sục khí CO2 vào dung dịch natri aluminat Có Al(OH)3
(3) Sục khí CO2 dư vào dung dịch Ba(OH)2 Không có vì CO2 dư
(4) Cho dung dịch Na2CO3 vào dung dịch AlCl3 Có Al(OH)3
(5) Sục khí NH3 tới dư vào dung dịch Cu(OH)2 Không có vì NH3 dư
(6) Cho Mg vào dung dịch Fe(NO3)3 dư Không có
Đáp án C
Định hướng tư duy giải
(1) Cho hai muối FeCl2 và FeCl3
(2) Chỉ cho một muối Fe(NO3)2
(3) Cho hai muối CuCl2 và FeCl2.
(4) Cho hai muối NaNO2 và NaNO3
Đáp án C
Định hướng tư duy giải
(1) Cho hai muối FeCl2 và FeCl3
(2) Chỉ cho một muối Fe(NO3)2
(3) Cho hai muối CuCl2 và FeCl2.
(4) Cho hai muối NaNO2 và NaNO3
Đáp án C
Các mệnh đề d, e.
+ TN a: tạo phức [Ag(NH3)2]OH.
+ TN b: Không có phản ứng.
+ TN c: Ba + 2H2O → Ba(OH)2 + H2. Sau đó: 2Al + Ba(OH)2 + 2H2O → Ba(AlO2)2 + 3H2.
→ tỉ lệ 1:1 nên Ba(OH)2 dư
+ TN d: NaAlO2(dư) + HCl + H2O → Al(OH)3 + NaCl
+ TN e: Cu + 2FeCl3 → 2FeCl2 + CuCl2.
Tỉ lệ 1:1 → FeCl3 dư.
+ TN f: 2FeBr2 + K2Cr2O7 + 7H2SO4 → Fe2(SO4)3 + K2SO4 + Cr2(SO4)3 + 2Br2 + 7H2O.
+ TN g: không tác dụng
+ TN h:
9Fe(NO3)2 + 12HCl → 3NO + 5Fe(NO3)3 + 4FeCl3 + 6H2O.
9 → 5 → 4
3Cu + 8H+ + 2NO3- → 3Cu2+ + 2NO + 4H2O.
22,5 ←15
2Fe3+ + Cu → 2Fe2+ + Cu2+.
9← 4,5
Tỉ lệ mol 1:3 → Cu hết, không tạo thêm chất rắn nào.
+ TN i: Na2S và CaCl2: không tác dụng.
+ TN j: 1 mol Al + 1 mol Zn tác dụng vừa đủ với 3 mol NaOH → không tạo ra chất rắn, cũng không có rắn dư
Đáp án A
Các trường hợp thỏa mãn: 2-4