Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Tick (√) True (T) or False (F).
Big Ben is the biggest tower in English. F
1. F
Only a few minority groups live in stilt houses.
(Chỉ có vài dân tộc thiểu số sống trong nhà sàn.)
Thông tin: Stilt houses are popular among different ethnic minority groups, from the Thai in the Northern Highlands to the Khmer in the Mekong Delta.
(Nhà sàn phổ biến với những dân tộc thiểu số, từ dân tộc Thái ở vùng cao phía Bắc cho đến người Khơ-me ở Đồng bằng sông Cửu Long.)
2. F
All stilt houses look alike.
(Tất cả các ngôi nhà rông đều giống nhau.)
Thông tin: The houses come in different sizes and styles, and show the traditional culture of their owners.
(Loại nhà này có nhiều kích cỡ và kiểu dáng, và thể hiện được văn hóa truyền thống của chủ nhà.)
3. T
Family gatherings take place by the open fire in the middle of the house.
(Cuộc đoàn tụ gia đình thường diễn ra ở bếp lửa giữa nhà.)
Thông tin: The most important place in the house is the kitchen. It has an open fire in the middle of the house. It is the place for family gatherings and receiving guests.
(Nơi quan trọng nhất của ngôi nhà là nhà bếp. Nó có một bếp lửa ở giữa nhà. Nó là nơi để tập trung các thành viên trong gia đình hoặc là để đón khách.)
4. T
The Rong house serves as the center of an Ede village.
(Nhà Rông ở giữa làng của người Ê-đê.)
Thông tin: The Bahnar and Ede have a communal house (called a Rong house) as the heart of their village.
(Người Bana và Ê-đê có một ngôi nhà cộng đồng (gọi là nhà Rông) ở giữa làng.)
1. When Mai was studying online, the power went off.
(Khi Mai đang học trực tuyến thì mất điện.)
=> T
Thông tin:
Mai: Not bad. We still have lessons online every day. But this morning, when we were studying the power went off suddenly. (Không tệ lắm. Chúng tớ vẫn có những tiết học trực tuyến mỗi ngày. Nhưng sáng nay, khi chúng tớ đang học thì đột nhiên mất điện.)
2. Chris likes studying online as it’s convenient.
(Chris thích học trực tuyến vì nó tiện lợi.)
=> T
Thông tin:
Mat: Yeah... By the way, do you like studying online?
(Tiện thể thì, cậu có thích học trục tuyến không?)
Chris: Well, yes. It's convenient and comfortable.
(Ừm, có. Thật tiện lợi và thoải mái.)
3. Mai says it’s easy to concentrate when learning online.
(Mai nói rằng rất dễ tập trung khi học trực tuyến.)
=> F
Thông tin:
Mai: But it's difficult to concentrate. (Nhưng thật khó để tập trung.)
4. Chris disagrees that technology improves friendship.
(Chris không đồng ý rằng công nghệ gắn kết tình bạn.)
=> F
Thông tin:
Mat: And it improves our friendship because it's easy to keep in touch with people living far away.
(Và nó gắn kết tình bạn của chúng ta nữa, vì thật dễ dàng để giữ liên lạc với những người sống ở xa.)
Chris: Certainly.
(Chắc chắn rồi.)
5. Mai thinks technology is changing our way of learning and working.
(Mai nghĩ là công nghệ đang thay đổi cách chúng ta học tập và làm việc.)
=> T
Thông tin:
Mai: Technology is also changing how we live and work.
(Công nghệ cũng đang thay đổi cách chúng ta sống và làm việc.)
Read the conversation again and tick (v) T (True) or F (False).
T | F | |
1. Ann and Minh had a face-to-face class yesterday | V | |
2. Ann likes face-to-face classes because she can interact with her classmates. | V | |
3. Minh finds online classes inconvenient. | V | |
4. When students use 3D contact lenses, their eyes will not get tired. | V | |
5. Robot teachers will be able to mark papers and comment on students' work. | V |
Minh: Ann, do you like yesterday's lesson? I really enjoy learning online.
Ann: I prefer having face-to-face classes. I like to interact with my classmates during the lessons.
Minh: I think online classes are convenient during bad weather or epidemics. Also, students can still interact when they are in breakout rooms.
Ann: But the Internet connection doesn't always work well enough for us to learn online. And my eyes get tired when I work in front of the computer screen for a long time.
Minh: I know what you mean. But there’s some great news for us. 3D contact lenses will soon be available. With them, our eyes won't get tired when looking at a computer screen all day long.
Ann: Wow, that’s brilliant!
Minh: Another helpful invention is robot teachers. They will teach us when our human teachers are not available or get ill. My uncle said the robots would be able to mark our work and give us feedback too.
Ann: Fantastic! I can’t wait.
1. F
Landslides hardly ever occur in mountainous areas.
(Sạt lở đất hiếm khi xảy ra ở những vùng núi.)
Thông tin: Landslides occur more frequently in some mountainous areas.
(Sạt lở đất xảy ra thường xuyên hơn ở một số vùng núi.)
2. T
You should follow the instructions about landslide emergencies.
(Bạn nên làm theo những chỉ dẫn về tình trạng khẩn cấp về sạt lở đất.)
Thông tin: Follow the instructions about emergency information given by authorities.
(Làm theo những hướng dẫn trong thông tin khẩn cấp mà chính quyền yêu cầu.)
3. F
Avoid going to public shelters as they are unsafe.
(Tránh đến những nơi trú ẩn công cộng nếu chúng không an toàn.)
Thông tin: Go to a public shelter if you feel it is unsafe to remain in your home.
(Hãy đến những nơi trú ẩn công cộng nếu bạn cảm thấy không an toàn khi ở nhà.)
4. T
Landslides may occur one after another.
(Sau một lần lở đến sẽ có thể xảy ra thêm lần khác.)
Thông tin: Stay away from the slide area. There may be a danger of additional slides.
(Tránh xa khu vực đã bị sạt lở. Sẽ nguy hiểm nếu có thể có thêm những lần sạt lở khác.)
5. T
You should stay cautious until the storm is over.
(Bạn nên cảnh giác cho đến khi hết bão.)
Thông tin: Stay cautious after the storm. Don’t do the clean-up until the storm is over.
(Ở yên một cách thận trọng sau cơn bão. Đừng dọn dẹp cho đến khi hết bão.)
Tick (√) True (T) or False (F).
Queen Elizabeth II came to Sydney in 1973. T
Queen Elizabeth II came to Sydney in 1973. T