Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
Sửa: inform -> informed
Câu bị động phải dùng động từ dạng quá khứ phân từ.
Dịch nghĩa: Kết quả bài kiểm tra phải được thông báo trước tháng 8
Đáp án A
Giải thích: Ai đó khen thì mình phải cám ơn.
Dịch nghĩa: Helen: “Bố mẹ bạn chắc hẳn phải tự hào về kết quả học tập ở trường lắm.”
Mary: “Cám ơn bạn. Điều đó chắc chắn khích lệ tôi rất nhiều.”
Đáp án A
Helen và Mary đang nói chuyện về kết quả học tập của Mary.
- Helen: “Bố mẹ cậu chắc hẳn sẽ tự hào về kết quả học tập của cậu lắm!”
- Mary: “Cảm ơn. Điều đó chắc chắn rất là khích lệ đấy.”
Các đáp án còn lại:
B. Tôi mừng vì bạn thích nó. => Thường được dùng để trả lời một lời khen hay cảm ơn về thứ gì đó.
C. Rất tiếc khi phải nghe điều đó => Dùng khi nghe về một tin buồn nào đó.
D. Dĩ nhiên rồi => Đây là cách trả lời thiếu lịch sự và không khiêm tốn
Đáp án A
Helen và Mary đang nói chuyện về kết quả học tập của Mary.
- Helen: “Bố mẹ cậu chắc hẳn sẽ tự hào về kết quả học tập của cậu lắm!” - Mary: “Cảm ơn. Điều đó chắc chắn rất là khích lệ đấy.”
Các đáp án còn lại:
B. Tôi mừng vì bạn thích nó. => Thường được dùng để trả lời một lời khen hay cảm ơn về thứ gì đó.
C. Rất tiếc khi phải nghe điều đó => Dùng khi nghe về một tin buồn nào đó.
D. Dĩ nhiên rồi => Đây là cách trả lời thiếu lịch sự và không khiêm tốn
Câu này hỏi về kỹ năng giao tiếp.
Your parents must be proud of your result at school. - Cha mẹ của bạn chắc phải tự hào về kết quả của bạn ở trường.
Đáp án là B, Thanks. It’s certainly encouraging. -Cảm ơn. Đó chắc chắn sự khuyến lệ.
Các đáp án khác không hợp ngữ cảnh:
A. Rất lấy làm tiếc khi nghe điều đó.
C. Dĩ nhiên rồi.
D. Tôi rất vui vì bạn thích nó.
Đáp án D
- John: “Bố mẹ cậu chắc hẳn rất tự hào về thành tích học tập của con mình.”
- Laura: “______”.
A. Tớ rất tiếc về điều đó.
B. Tớ rất vui khi cậu thích nó.
C. Đừng bận tâm.
D. Cảm ơn, đó là điều rất đáng khích lệ.
Chỉ có đáp án D là phù hợp.
Chọn D
Kiến thức: Câu bị động
Giải thích:
Cấu trúc bị động với “must”: S + must + be + P2
Sửa: inform => informed
Tạm dịch: Kết quả bài kiểm tra đó phải được thông báo trước tháng tám
chọn D nhưng chữa C ???