NT
Nguyễn Thị Thương Hoài
Giáo viên
VIP
29 tháng 4
Từ đồng nghĩa với ghẻ lạnh | Từ đồng nghĩa với lạnh buốt |
ghẻ lạnh, lạnh nhạt, lạnh lùng | lạnh buốt, lạnh lẽo, giá lạnh, rét buốt, giá rét. |
Đúng(0)