Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn B.
Đáp án B.
Ta có:
A. job (n): công việc
B. chore (n): việc vặt trong nhà
C. career (n): sự nghiệp
D. office (n): cơ quan
Dịch: Not only will these robots be able to take care of chores, but they will be able to learn as well. (Những robot này không chỉ có thể làm việc vặt trong nhà mà còn có thể học nữa.)
Chỉ có đáp án A phù hợp về nghĩa.
Chọn D.
Đáp án D.
Ta có: As an example of...: ví dụ cho điều gì
Dịch: As an example of how this works, scientists have created underwater robots that will be used to repair coral reefs that have been damaged.
(Một ví dụ về điều này là các nhà khoa học đã tạo ra robot dưới nước có thể được sử dụng để sửa những rặng san hô đá ngầm đã bị tàn phá.)
Chọn C.
Đáp án C.
Ta có: come out with an ideA. đột nhiên có ý tưởng nào đó
Dịch: Amazon, the major electronic commerce company, has recently come out with an ingenious idea. (Amazon, công ty chuyên về thương mại điện tử, đã đột nhiên đưa ra một ý tưởng rất hay.)
Chọn A.
Đáp án A.
Ta có: be left: để lại, chừa lại, giữ nguyên.
Dịch: Working together, the robots create a new reef that can then be left to grow and thrive on its own. (Làm việc cùng nhau, các robot tạo ra một rặng đá ngầm mới và sau đó để lại để chúng tự phát triển và lớn lên.)
Question 27. C
Kiến thức: Từ vựng Giải thích:
ones: những (người, vật...) they: họ
both: cả hai two: số 2
From its very beginning, the fourth Industrial revolution has never presented manufacturers with an either-or choice - robots or humans. It has always been about combining the talents of (27) both.
Tạm dịch: Ngay từ khi bắt đầu, cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư đã không bao giờ đưa ra cho các nhà sản xuất một lựa chọn hoặc - robot hoặc con người. Nó luôn luôn là về sự kết hợp tài năng của cả hai.
Chọn C
Tại sao tác giả sử dụng "thích robot" trong đoạn 5?
A. Để cho thấy tầm quan trọng của robot trong sản xuất.
B. Để khuyến khích người lao động nghỉ việc.
C. Để so sánh các robot với công nhân.
D. Để nhấn mạnh vai trò của nhà khoa học trong việc phát minh ra robot.
Thông tin: In the domain of technology, robots will have replaced people in factories. Many factories already use robots. Big companies prefer robots - they do not ask for pay rises or go on strike, and they work 24 hours a day. By 2050, we will see robots everywhere - in factories, schools, offices, hospitals, shops and homes.
Tạm dịch: Trong lĩnh vực công nghệ, robot sẽ thay thế con người trong các nhà máy. Nhiều nhà máy đã sử dụng robot. Các công ty lớn thích robot - họ không yêu cầu tăng lương hoặc đình công và họ làm việc 24 giờ một ngày. Đến năm 2050, chúng ta sẽ thấy robot ở khắp mọi nơi - trong các nhà máy, trường học, văn phòng, bệnh viện, cửa hàng và nhà ở.
Chọn C
Chọn C
Tại sao tác giả sử dụng "thích robot" trong đoạn 5?
A. Để cho thấy tầm quan trọng của robot trong sản xuất.
B. Để khuyến khích người lao động nghỉ việc.
C. Để so sánh các robot với công nhân.
D. Để nhấn mạnh vai trò của nhà khoa học trong việc phát minh ra robot.
Thông tin: In the domain of technology, robots will have replaced people in factories. Many factories already use robots. Big companies prefer robots - they do not ask for pay rises or go on strike, and they work 24 hours a day. By 2050, we will see robots everywhere - in factories, schools, offices, hospitals, shops and homes.
Tạm dịch: Trong lĩnh vực công nghệ, robot sẽ thay thế con người trong các nhà máy. Nhiều nhà máy đã sử dụng robot. Các công ty lớn thích robot - họ không yêu cầu tăng lương hoặc đình công và họ làm việc 24 giờ một ngày. Đến năm 2050, chúng ta sẽ thấy robot ở khắp mọi nơi - trong các nhà máy, trường học, văn phòng, bệnh viện, cửa hàng và nhà ở
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
deploy (v): triển khai deform (v): làm biến dạng; làm méo mó
decrease (v): làm giảm develop (v): phát triển
Today, German manufacturers (26) deploy three times more robots than U.S. companies, but they also still employ more humans.
Tạm dịch: Ngày nay, các nhà sản xuất Đức triển khai robot nhiều gấp ba lần so với các công ty Hoa Kỳ, nhưng họ vẫn sử dụng nhiều người hơn.
Chọn A
Kiến thức: Cụm động từ
Giải thích:
take in (v): đưa vào, dẫn vào take away (v): mang đi
take off (v): cởi ra take over (v): nắm quyền kiểm soát
More and more routine, repetitive assembly tasks will be taken (25) over by machines.
Tạm dịch: Ngày càng thường xuyên hơn, các nhiệm vụ lắp ráp lặp đi lặp lại sẽ được đảm nhận bởi các máy móc.
Chọn D
Chọn D.
Đáp án D.
A. speak: nói
B. write: viết
C. share: chia sẻ
D. communicate: giao tiếp
Dịch: As they communicate, each one knows what has been done in one area of a reef and can help build other areas or build onto something that another robot has done.
(Khi chúng giao tiếp với nhau, mỗi robot biết được những phần nào của rặng đá ngầm đã được hoàn thành và có thể giúp đỡ nhau xây dựng các phần khác.)