Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Trong những năm 1860, các sản phẩm thực phẩm đóng hộp
A. không có ở các vùng nông thôn
B. vận chuyển trong hộp lạnh
C. có sẵn với số lượng hạn chế
D. một phần chủ yếu của chế độ ăn kiêng Mỹ
Thông tin: Canned goods and condensed milk became more common during the 1860’s, but supplies remained low because cans had to be made by hand.
Đáp án C
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Đoạn văn chủ yếu thảo luận gì?
A. Nguyên nhân gây hư hỏng thực phẩm
B. Sản xuất băng thương mại
C. Các phát minh dẫn đến những thay đổi trong chế độ ăn uống của người Mỹ
D. Phong trào dân số thế kỷ XIX
Ý xuyên suốt của bài là các phát minh khiến cho chế độ ăn của người Mỹ thay đổi ( từ theo mùa thành có đồ ăn phong phú đủ loại quanh năm)
Đáp án B
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Từ "them" trong đoạn 2 đề cập đến
A. xe đông lạnh B. đồ dễ hư hỏng C. người trồng D. khoảng cách
"them" đề cập đến perishables: Railroad refrigerator cars enabled growers and meat packers to ship perishables great distances and to preserve them for longer periods.
Xe lửa đông lạnh cho phép người trồng và người đóng gói thịt vận chuyển đồ dễ hỏng ở những khoảng cách lớn dễ dàng và bảo quản chúng lâu hơn.
Đáp án A
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Tác giả ngụ ý rằng trong những đợt giao hàng băng đá tại nhà năm 1920 và năm 1930
A. giảm về số lượng B. có một lịch trình thường xuyên
C. tăng chi phí D. chỉ xảy ra vào mùa hè
Thông tin: The icebox became a fixture in most homes and remained so until the mechanized refrigerator replaced it in the 1920’s and 1930’s.
Đáp án B
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Từ "prevent" trong đoạn 1 gần nhất có nghĩa là
A. ước tính B. tránh C. đúng D. giới hạn
"prevent" = avoid: tránh, ngăn ngừa
but the availability of fresh meat, like that of fresh milk, was very limited; there was no way to prevent spoilage.
nhưng sự sẵn có của thịt tươi, giống như sữa tươi, rất hạn chế; không có cách nào để ngăn ngừa sự hư hỏng.
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Từ “this” ở đoạn 1 đề cập đến _______.
A. dầu B. than đá C. mỡ lợn D. gạch
Thông tin: The sperm whale provided superior burning oil, but this was expensive.
Tạm dịch: Cá nhà táng cung cấp dầu đốt cao cấp, nhưng nó đắt đỏ.
Chọn A
Dịch bài đọc:
Sự phát triển của các thành phố, việc xây dựng hàng trăm nhà máy mới và sự lan tỏa của đường sắt ở Hoa Kỳ trước năm 1850 đã làm tăng nhu cầu chiếu sáng tốt hơn. Nhưng ánh sáng trong nhà của người Mỹ đã được cải thiện rất ít so với thời cổ đại. Trải qua thời kỳ thuộc địa, những ngôi nhà được thắp sáng bằng những ngọn nến hay đèn dầu được sử dụng ở La Mã cổ đại – một đĩa dầu cá hoặc dầu động vật hoặc thực vật khác, trong đó một miếng giẻ xoắn được dùng làm bấc. Một số người sử dụng mỡ heo, nhưng họ phải đốt than bên dưới để giữ cho nó mềm và dễ cháy. Cá nhà táng cung cấp dầu đốt cao cấp, nhưng nó đắt đỏ. Vào năm 1830, một chất mới có tên là “camphene” đã được cấp bằng sáng chế, và nó đã chứng tỏ là một chất chiếu sáng tuyệt vời. Nhưng trong khi camphene" phát ra ánh sáng rực rỡ thì nó vẫn đắt, có mùi khó chịu và cũng có thể gây nổ nguy hiểm.
Giữa năm 1830 và 1850, dường như hy vọng duy nhất cho việc chiếu sáng rẻ hơn ở Hoa Kỳ là việc sử dụng khí đốt rộng rãi hơn. Vào những năm 1840, các nhà sản xuất khí đốt của Mỹ đã áp dụng các kỹ thuật của Anh để sản xuất khí đốt từ than đá. Tuy nhiên, chi phí cho khí đốt cho người tiêu dùng vẫn ở mức cao đến mức cho đến giữa thế kỷ 19, khí đốt chỉ khả thi ở các khu vực đô thị, và chỉ dành cho các công trình công cộng cho người giàu. Năm 1854, một bác sĩ người Canada, Abraham Gesner, được cấp bằng sáng chế cho quá trình chưng cất một loại chất giống như khoáng chất tìm được ở New Brunswick và Nova Scotia, sản xuất khí đốt và dầu mà ông gọi là “dầu hỏa” (từ “keros”), từ sáp trong tiếng Hi Lạp và "ene" vì nó giống như camphene). Dầu hỏa, mặc dù rẻ hơn so với camphene, có mùi khó chịu, và Gesner không bao giờ kiếm được nhiều tiền từ nó. Nhưng Gesner đã làm dấy lên một hy vọng mới cho việc sản xuất dầu chiếu sáng từ một sản phẩm đến từ các mỏ ở Bắc Mỹ.
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập là một lý do giải thích cho việc chiếu sáng tốt hơn trở nên cần thiết vào giữa thế kỷ XIX?
A. sự tăng số lượng nhà máy mới B. sự tăng trưởng của các thành phố
C. sự phát triển đường sắt D. nhu cầu về cơ sở y tế tốt hơn
Thông tin: The growth of cities, the construction of hundreds of new factories, and the spread of railroads in the United States before 1850 had increased the need for better illumination.
Tạm dịch: Sự phát triển của các thành phố, việc xây dựng hàng trăm nhà máy mới và sự lan tỏa của đường sắt ở Hoa Kỳ trước năm 1850 đã làm tăng nhu cầu chiếu sáng tốt hơn.
Chọn D
Dịch bài đọc:
Sự phát triển của các thành phố, việc xây dựng hàng trăm nhà máy mới và sự lan tỏa của đường sắt ở Hoa Kỳ trước năm 1850 đã làm tăng nhu cầu chiếu sáng tốt hơn. Nhưng ánh sáng trong nhà của người Mỹ đã được cải thiện rất ít so với thời cổ đại. Trải qua thời kỳ thuộc địa, những ngôi nhà được thắp sáng bằng những ngọn nến hay đèn dầu được sử dụng ở La Mã cổ đại – một đĩa dầu cá hoặc dầu động vật hoặc thực vật khác, trong đó một miếng giẻ xoắn được dùng làm bấc. Một số người sử dụng mỡ heo, nhưng họ phải đốt than bên dưới để giữ cho nó mềm và dễ cháy. Cá nhà táng cung cấp dầu đốt cao cấp, nhưng nó đắt đỏ. Vào năm 1830, một chất mới có tên là “camphene” đã được cấp bằng sáng chế, và nó đã chứng tỏ là một chất chiếu sáng tuyệt vời. Nhưng trong khi camphene" phát ra ánh sáng rực rỡ thì nó vẫn đắt, có mùi khó chịu và cũng có thể gây nổ nguy hiểm.
Giữa năm 1830 và 1850, dường như hy vọng duy nhất cho việc chiếu sáng rẻ hơn ở Hoa Kỳ là việc sử dụng khí đốt rộng rãi hơn. Vào những năm 1840, các nhà sản xuất khí đốt của Mỹ đã áp dụng các kỹ thuật của Anh để sản xuất khí đốt từ than đá. Tuy nhiên, chi phí cho khí đốt cho người tiêu dùng vẫn ở mức cao đến mức cho đến giữa thế kỷ 19, khí đốt chỉ khả thi ở các khu vực đô thị, và chỉ dành cho các công trình công cộng cho người giàu. Năm 1854, một bác sĩ người Canada, Abraham Gesner, được cấp bằng sáng chế cho quá trình chưng cất một loại chất giống như khoáng chất tìm được ở New Brunswick và Nova Scotia, sản xuất khí đốt và dầu mà ông gọi là “dầu hỏa” (từ “keros”), từ sáp trong tiếng Hi Lạp và "ene" vì nó giống như camphene). Dầu hỏa, mặc dù rẻ hơn so với camphene, có mùi khó chịu, và Gesner không bao giờ kiếm được nhiều tiền từ nó. Nhưng Gesner đã làm dấy lên một hy vọng mới cho việc sản xuất dầu chiếu sáng từ một sản phẩm đến từ các mỏ ở Bắc Mỹ.
Đáp án là D
A và C được đề cập: The railway network expanded rapidly until the railroad map of the United States looked like a spider’s web, with the Steel filaments connecting all important sources of raw materials, their places of manufacture, and their centers of distribution.
B được đề cập: The railroads contributed to the industrial growth not only by connecting these major centers, but also by themselves consuming enormous amounts of fuel, iron, and coal.
Đáp án B
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Có thể suy ra rằng xe lửa đông lạnh đã được sử dụng
A. trước năm 1860 B. trước năm 1890
C. sau năm 1900 D. sau năm 1920
Thông tin: Railroad refrigerator cars enabled growers and meat packers to ship perishables great distances and to preserve them for longer periods. Thus, by the 1890’s, northern city dwellers could enjoy southern and western strawberries, grapes, and tomatoes, previously available for a month at most, for up to six months of the year.