Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Name of sports: Table tennis.
A: Two or 4 people play this with a small ball.
B: It is table - tennis?
A: Yes.
1.
- What is the sport? (Môn thể thao đó là gì?)
It is jogging. (Nó là môn đi bộ.)
- Where do you do it? (Bạn chơi nó ở đâu?)
I go jogging in the park near my house. (Tôi chạy bộ trong công viên gần nhà.)
- Do you need special equipment? (Bạn có cần thiết bị đặc biệt không?)
No, I don’t. I just need a comfortable pair of shoes. (Không. Tôi chỉ cần một đôi giày thoải mái.)
- Does it cost a lot of money? (Nó có tốn nhiều tiền không?)
No, it doesn’t. (Không hề.)
- Why do you like it? (Tại sao bạn lại thích nó?)
Because it helps me improve my health and makes me relax after hard-working days.
(Vì nó giúp tôi tăng cường sức khỏe và khiến tôi thư thái sau những ngày làm việc mệt mỏi.)
2.
My favorite sport is jogging. I often go jogging with my mom in the park near my house. This sport doesn’t cost a lot of money because I just need a comfortable pair of shoes. Jogging helps me improve my health and makes me relax after hard-working days.
Đáp án: 2. give information about its uses. (cung cấp thông tin về công dụng của nó.)
1. C
This speaker found some money in the shop.
(Người nói tìm thấy ít tiền trong cửa hàng.)
Thông tin: I was about to pay for it, when I noticed a £10 note on the floor.
(Khi mình chuẩn bị trả tiền, mình thấy một tờ 10 bảng Anh trên sàn.)
2. A
This speaker had an argument with a shop assistant.
(Người nói đã cãi nhau với nhân viên bán hàng.)
Thông tin: I complained, but it didn’t help.
(Mình đã khiếu nại, nhưng nó cũng không giúp được gì.)
3. D
This speaker is saving money for an expensive item of clothing.
(Người nói đang dành dụm tiền cho một món quần áo đắt đỏ.)
Thông tin: There’s a lovely leather jacket that I want but it costs so much! I only get £6 a week from my parents so it’ll be a while before I can afford it.
(Có một cái áo khoác da rất đáng yêu mà mình muốn nhưng nó tốn quá nhiều tiền đẻ mua! Mình chỉ có được 6 bảng Anh một tuần từ bố mẹ nên phải mất một khoảng thời gian trước khi mình có thể đủ khả năng mua nó.)
1. like: love, (be) keen on, enjoy, ...
dangerous: risky, serious, threatening, ...
2. told (tell): say, speak, ...
3. didn't enjoy: hate, dislike, ...
4. venue: place, location, site, ...
5. danger: risk, threat, insecurity, ...
6. great: good, wonderful, awesome, ...
sportswoman: athlete, ...