Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
They talk about 2 inventions: crawling mop and Geeky jeans.
(Họ nói về 2 phát minh: cây lau nhà biết bò và quần jeans có gắn bàn phím đi động)
1 They think they are bad. (Họ nghĩ chúng rất có hại.)
2. Combat games improve mental skills, such as thinking about objects in 3D. (Trò chơi đối kháng cải thiện kỹ năng tâm thần, như suy nghĩ các vật thể trong không gian ba chiều.)
3. They can prevent people from feeling anxious. (Chúng có thể ngăn chặn mọi người khỏi việc cảm thấy lo lắng.)
4. Role-playing games / RPGs helps children to get better grades at school. (Trò chơi nhập vai giúp trẻ em đạt điểm tốt hơn ở trường.)
5. Online game like Farmville teaches children how to work together. (Trò chơi trực tuyến như Farmville dạy trẻ em cách làm việc cùng nhau.)
I recently texted my close friend to meet her up. I wrote “l8r” for “later.”
(Gần đây tôi đã nhắn tin cho người bạn thân của mình để hẹn gặp cô ấy. Tôi đã viết “l8r” thay cho “later” (sau).)
a. We use (1) a/an to talk about something for the first time.
(Chúng ta sử dụng “a/an” để nói về thứ gì đó lần đầu tiên.)
There’s a interactive whiteboard in our classroom.
(Có một cái bảng tương tác trong lớp chúng ta.)
b. We use (2) the when we mention something again.
(Chúng ta sử dụng “the” khi nhắc về thứ gì đó lần nữa.)
Our teacher often uses the interactive whiteboard.
(Giáo viên thường dùng bảng tương tác.)
c. We use (3) the when it is clear what we are talking about, or when there is only one of something.
(Chúng ta dùng “the” khi thứ ta đang nói rất rõ ràng hoặc khi thứ đấy chỉ có duy nhất một cái.)
We play basketball in the gym. (The gym at school)
(Chúng tôi chơi bóng rổ trong nhà thi đấu. (Nhà thi đấu ở trường.))
The sun is shining.
(Mặt trời đang chiếu sáng.)
d. We use (4) a/an to say what someone's job is.
(Chúng ta dùng a/an để nói về nghề nghiệp của một người.)
My mum's a teacher.
(Mẹ tôi là giáo viên.)
e. Note these set phrases (Chú ý các cụm từ cố định)
- (5) the: listen to the radio, go to the cinema, play the guitar.
(nghe đài radio, đi rạp chiếu phim, chơi ghi-ta)
- (6) no article: watch TV. listen to music, in/ to bed, to/ at / from school, at home / work, in hospital
(xem TV, nghe nhạc, trên/ lên giường, đến/ tại/ từ trường, tại nhà/ nơi làm việc, trong bệnh viện)
Talking about an invention (Nói về một phát minh)
Introduction: (Giới thiệu)
It is the Internet. (Đó là Internet.)
Development: (Sự phát triển)
- The Internet is used to communicate over long distances. People access to the Internet and use many websites to interact with others like Facebook, Instagram, Skype,…
(Internet được sử dụng để liên lạc trên một khoảng cách xa. Mọi người truy cập Internet và sử dụng nhiều trang web để tương tác với những người khác như Facebook, Instagram, Skype,…)
- I use the Internet every day. I use it at school and at home. The Internet helps me manage difficult task and assist me to find solutions quickly. At home, it provides me entertainment with online music, games and movies,…
(Tôi sử dụng Internet hàng ngày. Tôi sử dụng nó ở trường và ở nhà. Internet giúp tôi quản lý công việc khó khăn và hỗ trợ tôi tìm ra đáp án nhanh chóng. Ở nhà, nó cung cấp cho tôi giải trí với âm nhạc trực tuyến, trò chơi và phim,…)
Conclusion: (Kết luận)
I like using the Internet. I think Internet is very important in our daily life. It makes our lives easier and more convenient.
(Tôi thích sử dụng Internet. Tôi nghĩ rằng Internet rất quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Nó làm cho cuộc sống của chúng tôi dễ dàng hơn và thuận tiện hơn.)
Đáp án: 2. give information about its uses. (cung cấp thông tin về công dụng của nó.)