Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. What’s that? - It’s a pig.
(Kia là gì? - Nó là một con heo.)
2. What’s that? - It’s a goat.
(Kia là gì? - Nó là môt con dê.)
3. What’s that? - It’s a duck.
(Kia là gì? - Nó là môt con vịt.)
4. What’s that? - It’s a bear.
(Kia là gì? - Nó là môt con gấu.)
1. What shape is it?
(Nó là hình gì vậy?)
It’s a triangle.
(Nó là hình tam giác.)
2. What shape is it?
(Nó là hình gì vậy?)
It’s a circle.
(Nó là hình tròn.)
3. What shape is it?
(Nó là hình gì vậy?)
It’s a square.
(Nó là hình vuông.)
4. What shape is it?
(Nó là hình gì vậy?)
It’s a rectangle.
(Nó là hình chữ nhật.)
1. Hey, Bill! What’s that?
(Này, Bill! Kia là gì?)
It’s a pig.
(Nó là môt con heo/ lợn.)
2. What’s that?
(Kia là gì?)
It’s a cow.
(Nó là môt con bò sữa.)
A cow. OK!
(Một con bò sữa. Ừm.)
10: Make the cards. Listen. Put the cards in order.
(Tạo thẻ trò chơi. Nghe. Đặt các thẻ theo thứ tự)
1.
- Hello, everyone.
(Chào mọi người.)
- Hello teacher.
(Chào cô ạ.)
- Tom, open your book!
(Tom mở sách ra!)
- Yes, Teacher.
(Vâng, cô ạ.)
2.
- How many books?
(Có bao nhiêu quyển sách?)
- I know, I know.
(Con biết, con biết.)
- Hands up.
(Giơ tay nào.)
- Yes, John.
(Mời, John.)
- Correct.
(Chính xác.)
1.
Good morning, teacher.
(Chúc cô buồi sáng tốt lành ạ.)
What day is it today?
(Hôm nay là thứ mấy?)
It’s Thurday.
(Hôm nay là thứ Năm ạ.)
2.
Good morning.
(Buổi sáng tốt lành.)
Good morning, teacher.
(Chúc cô buổi sáng tốt lành ạ.)
What day is it today?
(Hôm nay là thứ mấy?)
It’s Friday.
(Hôm nay là thứ Sáu.)