Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. What shape is it?
(Nó là hình gì vậy?)
It’s a triangle.
(Nó là hình tam giác.)
2. What shape is it?
(Nó là hình gì vậy?)
It’s a circle.
(Nó là hình tròn.)
3. What shape is it?
(Nó là hình gì vậy?)
It’s a square.
(Nó là hình vuông.)
4. What shape is it?
(Nó là hình gì vậy?)
It’s a rectangle.
(Nó là hình chữ nhật.)
1. How many birds are there? - Eighteen birds.
(Có bao nhiêu con chim? - 18 con chim.)
2. How many circles are there? - Eleven circles.
(Có bao nhiêu hình tròn? - 11 hình tròn.)
3. How many triangles are there? - Fourteen triangles.
(Có bao nhiêu hình tròn? - 14 hình tam giác.)
4. How many snakes are there? - Twenty snakes.
(Có bao nhiêu hình tròn? - 20 con rắn.)
1. nine pen nose.
2. penguin pen queen.
3. question queen octopus.
4. pink nut pen.
- Where are you from?
(Bạn từ đâu đến?)
I’m from Da Nang.
(Tôi đến từ Đà Nẵng.)
- Where are you from?
(Bạn từ đâu đến?)
I’m from Hai Phong.
(Tôi đến từ Hải Phòng.)
- Where are you from?
(Bạn từ đâu đến?)
I’m from New York.
(Tôi đến từ New York.)
Wow!
1 a book
2 a chair
3 a desk
4 an eraser
5 a crayon
6 a school
\(\text{≌₰⇴⩸⨙⩸※◡⨦}\)
1. A book (quyển sách)
2. A chair (cái ghế)
3. A desk (cái bàn)
4. An eraser (cục tẩy)
5. A crayon (bút màu sáp)
6. A school (trường học)
- Hướng dẫn dịch tranh:
What toys do you play with here? (Bạn chơi với món đồ chơi nào ở đây?)
My teddy bear! (Gấu bông của mình!)
- Gợi ý cấu trúc hội thoại:
What toys do you play with here?
My + [tên một món đồ chơi]!
1. What’s that? - It’s a pig.
(Kia là gì? - Nó là một con heo.)
2. What’s that? - It’s a goat.
(Kia là gì? - Nó là môt con dê.)
3. What’s that? - It’s a duck.
(Kia là gì? - Nó là môt con vịt.)
4. What’s that? - It’s a bear.
(Kia là gì? - Nó là môt con gấu.)