Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Hướng dẫn thêm: Các cụm từ có thể tương ứng với các hình dán trong ảnh
Các cụm từ có cấu trúc: a + màu + tên hình
Tranh | Cụm từ | Nghĩa |
1 | a pink square | một hình vuông màu hồng |
2 | a blue square | một hình vuông màu xanh da trời |
3 | a yellow square | một hình vuông màu vàng |
4 | a red square | một hình vuông màu đỏ |
5 | a blue circle | một hình tròn màu xanh da trời |
6 | a brown circle | một hình tròn màu nâu |
7 | a green circle | một hình tròn màu xanh lá cây |
8 | a red circle | một hình tròn màu đỏ |
1. How many birds are there? - Eighteen birds.
(Có bao nhiêu con chim? - 18 con chim.)
2. How many circles are there? - Eleven circles.
(Có bao nhiêu hình tròn? - 11 hình tròn.)
3. How many triangles are there? - Fourteen triangles.
(Có bao nhiêu hình tròn? - 14 hình tam giác.)
4. How many snakes are there? - Twenty snakes.
(Có bao nhiêu hình tròn? - 20 con rắn.)
1. How many triangles are there?
(Có bao nhiêu hình tam giác?)
Eleven triangles.
(11 hình tam giác.)
2. How many rectangles are there?
(Có bao nhiêu hình tam giác?)
Fourteen rectangles.
(14 hình chữ nhật.)
I have a puzzle book from VIETNAM.
(Tôi có 1 quyển sách câu đốvề Việt Nam.)
There are seventeen circles.
(Có 17 hình tròn.)
There are eighteen squares.
(Có 18 hình vuông.)
There are twenty triangles.
(Có 20 hình tam giác.)
one: 1
two: 2
three: 3
four: 4
five: 5
six: 6
seven: 7
eight: 8
nine: 9
ten: 10
Sixteen: 16
Seventeen: 17
Eighteen: 18
Nineteen: 19
Twenty: 20