Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Nod (v) gật (đầu) >< shake (v): lắc
Dịch: Người Việt Nam gật đầu để chỉ ra rằng họ đồng ý với điều gì đó
Đáp án A
Do away with: loại bỏ
Maintain: duy trì
Wipe out: quét sạch/ phá hủy hoàn toàn
Abolish: thủ tiêu
Look out: cẩn thận/ coi chừng
=>do away with >< maintain
Câu này dịch như sau: Tôi nghĩ đã đến lúc chúng ta nên loại bỏ những chính sách lỗi thời
Chọn đáp án A
- to spend much money too easily: tiêu nhiều tiền quá dễ dàng
- to not like spending money: không thích tiêu tiền
- to not know the value of money: không biết giá trị của đồng tiền
- to save as much money as possible: tiết kiệm tiền nhiều nhất có thể
- tight with their money: thắt chặt túi tiền, chắt bóp đồng tiền của mình
Đáp án A
A. Beginning (n): sự khởi đầu, bắt đầu = Dawn (n): sự bắt đầu.
B. Continuation (n): sự tiếp tục.
C. Outcome (n): hậu quả, kết quả.
D. Expansion (n): sự mở rộng, bành trướng.
Dịch câu: Cùng với sự khởi đầu của khám phá vũ trụ, khái niệm rằng các điều kiện khí quyển trên Trái Đất có thể là duy nhất trong hệ mặt trời được củng cố.
Đáp án C
- Integrate /'intigreit/ (v): hợp nhất, hợp thành, hội nhập, hòa hợp (+ into/ with sth)
- Cooperate /koʊˈɑːpəˌreɪt/ (v): hợp tác, cộng tác
- Separate /'seprət/ (v): tách biệt, tách ra
- Connect (v): kết nối
ð Đáp án C (Họ không cố gắng hội nhập với cộng đồng địa phương.)
Đáp án C
Integrate / 'intigreit]/ (v): hợp nhất, hợp thành (+ into/ with sth)
E.g: These programs will integrate with your existing software.
Cooperate / kəu'ɒpəreit/ (v): hợp tác, cộng tác
E.g: The two groups agreed to cooperate with each other.
Separate /'seprət/ (v): tách biệt, tách ra
E.g: Raw meat must be kept separate from cooked meat.
- Connect (v): kết nối
E.g: First connect the printer to the computer.
Đáp án C (Họ không nỗ lực hợp nhất với cộng đồng địa phương.)
Chọn đáp án A
Ta có: tighten one’s belt (idm) = cut one’s expenditure; live more frugally: cắt giảm chi tiêu, sống thắt lưng buộc bụng
A. spend money freely: tiêu tiền thoải mái
B. save on daily expenses: tiết kiệm chi tiêu hàng ngày
C. dress in loose clothes: mặc trang phục rộng rãi
D. put on tighter belts: đeo thắt lưng chặt hơn
Vậy ta chọn đáp án đúng cho câu hỏi này là A.
Tạm dịch: Vì giá cả các mặt hàng thiết yếu đều tăng nên nhiều người phải cắt giảm chi tiêu với lo sợ rằng sẽ rơi vào tình trạng khó khăn về tài chính
Chọn đáp án A
Ta có: tighten one’s belt (idm) = cut one’s expenditure; live more frugally: cắt giảm chi tiêu, sống thắt lưng buộc bụng
A. spend money freely: tiêu tiền thoải mái
B. save on daily expenses: tiết kiệm chi tiêu hàng ngày
C. dress in loose clothes: mặc trang phục rộng rãi
D. put on tighter belts: đeo thắt lưng chặt hơn
Vậy ta chọn đáp án đúng cho câu hỏi này là A.
Tạm dịch: Vì giá cả các mặt hàng thiết yếu đều tăng nên nhiều người phải cắt giảm chi tiêu với lo sợ rằng sẽ rơi vào tình trạng khó khăn về tài chính
Đáp án : B
Disapprove of something = phản đối, không chấp thuận cái gì. Condemn = kết tội. oppose = phản đối, chống đối
Đáp án D
Từ trái nghĩa - kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Họ e sợ rằng khi đạo luật bị xóa bỏ thì lễ hội đó có thể biến mất dần trong sự tăm tối.
=> obscurity (n): sự tối tăm
Xét các đáp án:
A. darkness (n): chỗ tối, bóng tối
B. dimness (n): sự lờ mờ, sự mơ hồ
C. fuzziness (n): sự mờ nhạt
D. sharpness (n): độ sắc nét
Cụm động từ khác cần lưu ý:
Take off: xóa bỏ, cất cánh, rời đi, cởi bỏ
Fade away: biến mất dân