K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

8 tháng 9 2017

Đáp án A

Từ trái nghĩa- kiến thức về từ vựng

Tạm dịch: Một thẩm phán phải công bằng khi anh ta tuyên án đối với tội phạm.

=> impartial/im’pa:∫əl/ (a): công bằng, không thiên vị, vô tư

Xét các đáp án:

A. biased /’baiəst/ (a): thiên vị

B. attentive /ə'tentiv/ (a): ân cần, chu đáo

C. disinterested /dis'intrəstid/ (a): vô tư, không vụ lợi, không cầu lợi

D. neutral /'nju:trəl/ (a): trung lập

=> impartial >< biased => đáp án là A

13 tháng 1 2017

Đáp án C

Impartial unprejudiced: vô tư, không thiên vị >< biased: lệch lạc, không đối xứng.

Hostile: thù địch                                     

apprehensive: sợ hãi, lo lắng.

Một phiên tòa cần phải công bằng và không thiên vị.

7 tháng 5 2019

Chọn đáp án C

-    disgusted (adj): ghê tởm

-    promising (adj): đầy hứa hẹn, triển vọng

-    upset (adj): buồn; thất vọng

-    hopeful (adj): đầy hi vọng

-    walk on air: feel very happy: cảm thấy vô cùng vui sướng, rất hạnh phúc

Dịch: Nếu cô ấy thi đỗ thì bố mẹ cô ấy sẽ cảm thấy rất hạnh phúc.

14 tháng 1 2017

Đáp án C

impartial (adj): không thiên vị, vô tư >< biased (adj): có thành kiến
Các đáp án còn lại:
A. apprehensive (adj): tiếp thu nhanh
B. hostile (adj): thù địch
D. unprejudiced (adj): không thiên vị
Dịch nghĩa: Phiên tòa phải công bằng và vô tư.

12 tháng 2 2018

Chọn D

A.   feeling extremely airy : cảm thấy cực kì thoáng đãng

B.    extremely happy: cực kì vui vẻ

C.    extremely light: cực kì nhẹ

D.   feeling extremely unhappy : cảm thấy rất buồn.

ð Walking on the air (cực kì vui sướng )>< feeling extremely unhappy : cảm thấy rất buồn.

Tạm dịch:  Khi anh ta đỗ đại học, bố mẹ của anh ta sẽ rất vui sướng.

8 tháng 4 2017

 

Đáp án D

Từ trái nghĩa

A. reliance /ri’laiəns/ (n): sự tin cậy, sự tín nhiệm

B. belief /bi’li:f/ (n): lòng tin, sự tin tưởng

C. defendant /di’fendənt/ (n): bị cáo

D. suspicion /səs’pi∫n/ (n): sự nghi ngờ

Tạm dịch: Cần phải có sự tin tưởng lẫn nhau giữa những người bạn.

Đáp án D (trust >< suspicion)

 

13 tháng 11 2019

Đáp án C

(to) walk on air: rất hạnh phúc >< (to) feel extremely unhappy: cảm thấy cực kì không vui

Các đáp án còn lại:

A. extremely happy: cực kì hạnh phúc

B. extremely light: cực kì nhẹ

D. feeling extremely airy: cảm thấy cực kỳ thoáng mát

Dịch nghĩa: Khi cậu ấy vượt qua kỳ thi đại học, cha mẹ cậu ấy sẽ cực kì hạnh phúc.

4 tháng 4 2019

Kiến thức: Từ vựng, thành ngữ

Giải thích:

float/walk on air = to feel very happy: rất vui vẻ (lâng lâng như đi trên mây)

A. vô cùng hạnh phúc                    B. vô cùng nhẹ

C. cảm thấy vô cùng bất hạnh         D. cảm giác vô cùng thoáng đãng

=> be walking on air >< feeling extremely unhappy

Tạm dịch: Khi anh ấy vượt qua kỳ thi tuyển sinh, bố mẹ anh ấy sẽ rất hạnh phúc.

Chọn C 

1 tháng 2 2018

Chọn B

“speed up”: tăng tốc, trái nghĩa là “slow down”: chậm lại

24 tháng 2 2017

C

A.   put forward : đưa ra ( một ý tưởng/ một kế hoạch)

B.   look up: tra cứu

C.   slow down: giảm tốc độ, làm chậm lại

D.   turn down: từ chối

ð speed up: tăng tốc  > < slow down: giảm tốc độ, làm chậm lại

ð Đáp án C

Tạm dịch: Nhanh lên! Chúng tôi phải tăng tốc nếu chúng tôi không muốn lỡ chuyến bay