Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Giải thích:
“friendly”: thân thiện (có nghĩa trái với “hostile”: khó tính)
A. amicable (adj): thân thiện
B. hostile (adj): khó tính
C. futile (adj): vô ích
D. inapplicable (adj): không thể dùng được
Dịch nghĩa: Người hàng xóm mới của ông Smith có vẻ như rất thân thiện.
Đáp án B
identical (adj) giống nhau
A. genuine: thật
B. different: khác biệt
C. fake: giả
D. similar: tương tự
Dịch nghĩa: Trừ khi hai chữ kí giống hệt nhau, ngân hàng sẽ không cho bạn rút tiền.
Đáp án B
Identical (adj) giống nhau
A. genuine: thật
B. different: khác biệt
C. fake: giả
D. similar: tương tự
Dịch nghĩa. Nếu hai chữ kí không giống hệt nhau, ngân hàng sẽ không cho bạn rút tiền.
Mark the letter A, B, C or D to ỉndỉcate the sentence that is closest in meaning to each of the
following questions.
Đáp án B
Giải thích:
illiterate (adj) mù chữ
A. inflexible (adj) không linh hoạt
B. able to read and write (adj) có thể đọc viết
C. able to enjoy winter sports (adj) có thể tham gia các môn thể thao mùa đông
D. unable to pass an examination in reading and writing: không thể vượt qua bài thi đọc và viết
Dịch nghĩa: Có một con số đáng sợ chỉ ra rằng những học sinh không biết đọc, biết viết được tốt nghiệp ra trường.
Đáp án B
Giải thích:
critical (adj) hay chỉ trích, phê bình
A. unaware (adj) không ý thức được
B. supportive (adj) ủng hộ, giúp đỡ nhau
C. intolerant (adj) không độ lượng
D. tired (adj) mệt mỏi
Dịch nghĩa. Một trong những nguyên nhân khiến gia đình đổ vỡ đó là cha mẹ luôn luôn chỉ trích lẫn nhau.
Đáp án A
Giải thích:
convivial (adj) vui vẻ
A. unsociable: không hòa đồng
B. large: rộng, lớn
C. old: cũ, già
D. lively: sống động
Dịch nghĩa: Tôi ăn trưa với một nhóm bạn rất vui vẻ của mình.
Đáp án A.
Giải thích:
go along with the idea: đồng tình với ý kiến
A. to disagree with the idea: không đồng tình với ý kiến
B. to agree with the idea: đồng tình với ý kiến
C. to support the idea: ủng hộ ý kiến
D. to approve with the ideas: ủng hộ ý kiến
Dịch nghĩa: Tôi rất vui được đồng ý với ý kiến này.
Đáp án B
Giải thích:
“friendly”: thân thiện (có nghĩa trái với “hostile”: khó tính)
A. amicable (adj): thân thiện
B. hostile (adj): khó tính
C. futile (adj): vô ích
D. inapplicable (adj): không thể dùng được
Dịch nghĩa: Người hàng xóm mới của ông Smith có vẻ như rất thân thiện
Đáp án A.
Giải thích: bend the truth: bẻ cong sự thật
A. says something that is completely true: nói hoàn toàn sự thật
B. tells a lie: nói dối
C. doesn’t tell the truth: không nói thật
D. says something that is not completely true: nói điều gì đó không hoàn toàn đúng
Dịch nghĩa: Anh ta luôn luôn bóp méo sự thật.
Đáp án C
identical (adj): giống nhau, đồng nhất
different (adj): khác
loud (adj) = noisy (adj): ồn ào, ầm ĩ
similar (adj) to: giống nhau, tương tự
frightening (adj): kinh khủng, khủng khiếp
Dịch nghĩa: Một vài con vật có những tiếng kêu giống nhau khi chúng cảm nhận được sự nguy hiểm. Vì vậy, chúng dường như đang giao tiếp với nhau.