Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn A
drifted apart (v) = not as friendly as before: không thân thiết như trước đây
Tạm dịch: Khi còn bé chúng tôi rất thân với nhau, nhưng khi chúng tôi lớn lên chúng tôi không còn thân như trước đây nữa.
B. không nghiêm trọng như trước đây
C. không thông cảm như trước đây
D. không trẻ con như trước đây
A
drifted apart (v) = not as friendly as before: không thân thiết như trước đây
Tạm dịch: Khi còn bé chúng tôi rất thân với nhau, nhưng khi chúng tôi lớn lên chúng tôi không còn thân như trước đây nữa.
Chọn A
B. không nghiêm trọng như trước đây
C. không thông cảm như trước đây
D. không trẻ con như trước đây
Đáp án C
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
drift apart: xa cách, ít gần gũi thân thiết
became less hospitable: trở nên ít hiếu khách hơn
became less generous: trở nên ít hào phóng hơn
became less friendly: trở nên ít thân thiết hơn
became less serious: trở nên ít nghiêm trọng hơn
=> drift apart = became less friendly
Tạm dịch: Khi chúng tôi còn nhỏ chúng tôi đã rất thân nhau, nhưng khi chúng tôi lớn lên, chúng tôi đã ít thân hơn.
Đáp án C
face-to-face (adj): đối mặt = direct (adj): trực tiếp.
Các đáp án còn lại:
A. instant (n+adj): chốc lát.
B. available (adj): có sẵn.
D. facial (adi): thuộc về mặt, liên quan tới mặt.
Dịch: Giao tiếp trực tiếp không được ưa chuộng bằng giao tiếp trực tuyến trong giới trẻ.
Đáp án B
lighter (n): cái bật lửa
A.một thiết bị sử dụng điện, xăng hoặc gas để tạo ra ánh sáng.
B. một thiết bị nhỏ tạo ra lửa để châm thuốc hút
C. năng lượng từ mặt trời, đèn,...giúp nhìn thấy mọi vật
D. một dòng khí sáng nóng đang cháy đến từ lửa.
Tạm dịch: Bây giờ chúng ta có thể lập tức bật nhẹ chiếc bật lửa hoặc đánh nhẹ que diêm để tạo ra lửa. Nhưng cách đây không lâu không có những thứ như bật lửa hay diêm.
Đáp án C
Cà phê của bạn không ngon bằng của tôi.
= C. Cà phê của bạn ngon hơn của tôi.
Cấu trúc so sánh bằng: S tobe as adj as O.
Cấu trúc so sánh hơn: S tobe + adj.er/more adj than O.
Đôi khi ta có thể thay thế câu so sánh hơn bằng câu so sánh bằng, nghe sẽ tế nhị hơn.
Các đáp án còn lại:
A. Của bạn tốt hơn của tôi => Thiếu thông tin.
B. better là dạng so sánh hơn của good, không tồn tại more good => Sai ngữ pháp.
D. Cà phê của tôi ngon hơn bạn => Sai hoàn toàn về nghĩa, phải thay your bằng yours bởi yours = your coffee.
Đáp án B
Kiến thức: Viết lại câu
Giải thích:
Tạm dịch: Việt Nam đã thực hiện một chương trình đào tạo chuyên sâu cho vận động viên của mình, nhưng kết
quả không cao như mong đợi.
A. Không có kỳ vọng nào cho các vận động viên Việt Nam giành chiến thắng do thiếu đào tạo.
B. Trong khi các vận động viên Việt Nam được đào tạo chuyên sâu, hiệu suất của họ thấp hơn mong đợi.
C. Vận động viên Việt Nam được huấn luyện kỹ lưỡng, và họ đã thắng tất cả các trận đấu.
D. Có thể các vận động viên Việt Nam không thể có được kết quả tốt vì tập luyện không cẩn thận.
Đáp án B
Kiến thức về liên từ
Đề bài: Việt Nam đã thực hiện một chương trình đào tạo chuyên sâu cho vận động viên của mình, nhưng kết quả không cao như mong đợi.
A. Không có kỳ vọng nào cho các vận động viên Việt Nam giành chiến thắng do thiếu đào tạo.
B. Trái ngược với việc các vận động viên Việt Nam được đào tạo chuyên sâu, sự thể hiện của họ thấp hơn mong đợi.
C. Vận động viên Việt Nam được huấn luyện kỹ lưỡng, và họ đã thắng tất cả các trận đầu.
D. Có thể các vận động viên Việt Nam không thể có được kết quả tốt vì tập luyện không cẩn thận.
Đáp án B.
Tạm dịch: Chính phủ phải có khả năng ngăn cản và loại bỏ các mối đe dọa đối với đất nước của chúng ta cũng như phát hiện ra sự nguy hiểm trước mắt trước khi các cuộc tấn công hoặc vụ việc xảy ra.
- impending / ɪm'pendɪη / (adj): sắp xảy đến, xảy ra trước mắt, hiểm họa trước mắt
A. irrefutable /,ɪrɪ'fju:təbl/ (adj): không thể bác bỏ được
B. imminent/'ɪmɪnənt/ (adj): sắp xảy ra, sắp tới gần
C. formidable / 'fɔ:mɪdəbl/ (adj): dữ dội, ghê gớm, kinh khủng
D. absolute / 'æbsəlu:t/ (adj): tuyệt đối, hoàn toàn; thuần tuý, nguyên chất
Do đó đáp án chính xác là B vì đề bài yêu cầu tìm từ gần nghĩa.
Đáp án là A
Drifted apart: xa cách nhau
A. không thân thiết như trước đây
B. không nghiêm túc/ nghiêm trọng như trước đây
C. không thông cảm như trước đây
D. không trẻ con như trước đây
Câu này dịch như sau: Khi còn bé chùng tôi rất thân thiết, nhưng khi chúng tôi lớn lên chúng tôi xa cách nhau hơn