K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

20 tháng 5 2019

Tạm dịch: Bữa tiệc cuối năm thật tuyệt vời. Chúng tôi chưa bao giờ ăn đồ ăn ngon như vậy.

Thành ngữ: “out of this world”: rất rất tuyệt vời

= terrific = extremely good (adj): tuyệt vời, tuyệt hảo

Chọn B

Các phương án khác:

A. enormous (adj): rộng lớn

C. strange (adj): lạ

D. awful (adj): kinh khủng

21 tháng 5 2018

Đáp án D.

- to have a whale of time # to feel disappointed.

A. had little time to play: có ít thời gian chơi

B. had a lot of time to play: có nhiều thời gian chơi

C. felt happy: cảm thấy hạnh phúc

Tạm dịch: Chúng tôi rất phấn khởi bởi mọi việc đều khá thuận lợi

18 tháng 3 2017

Đáp án A

stockpile (n): kho dự trữ, dồ dự trữ = hoard (n)

 burrow (n): hang (do động vật đào)

mine (n): nhỏ

dessert (n): món tráng miệng

Dịch: Chúng tôi đã tìm thấy một lượng dự trữ lớn thức ăn đóng hộp trên sàn nhà

13 tháng 7 2018

Đáp án D.

- to have a whale of time # to feel disappointed.

A. had little time to play: có ít thời gian chơi

B. had a lot of time to play: có nhiều thời gian chơi

C. felt happy: cảm thấy hạnh phúc

Tạm dịch: Chúng tôi rất phấn khởi bởi mọi việc đều khá thuận lợi

MEMORIZE

to have a whale of time

= to enjoy oneself very much

= to feel happy: vui sướng, hạnh phúc

18 tháng 6 2019

Đáp án A

Discourtesy (n) sự bất lịch sự, khiếm nhã >< politeness: lịch sự

Dịch: Anh ta chưa từng trải qua sự khiếm nhã với tổng thống như khi chuyện xảy ra ở cuộc họp hàng năm tháng 6

16 tháng 1 2017

Chọn đáp án A

- politeness (n): sự lịch sự

- rudeness (n): sự thô lỗ, bất lịch sự, sự khiếm nhã

- measurement (n): sự đo lường, phép đo

-  encouragement (n): sự khuyến khích, động viên

- discourtesy (n) ~ impoliteness, rudeness: sự bất lịch sự, sự thô lỗ khác politeness

Dịch: Cô ấy chưa bao giờ nhìn thấy sự bt lịch sự như vậy đối với giám đốc khi điều này đã xảy ra tại cuộc họp vào tuần trước.

10 tháng 11 2017

Đáp án : A

Discourtesy = sự bất lịch sự.

 

6 tháng 1 2018

Đáp án C

Rudeness: sự vô lễ, sự khiếm nhã

Trái nghĩa là politeness: sự lịch sự, đúng mực

Dịch: Anh chưa bao giờ thô lỗ như vậy đối với tổng thống như điều đã xảy ra tại cuộc họp hàng năm vào tháng Năm

7 tháng 6 2017

Chọn A.

erect (v): xây dựng

A. demolish (v): phá hủy, đánh đổ

B. set up: thành lập                

C. lay down: khởi công xây dựng

D. accomplish: hoàn thành