Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Tạm dịch: Bữa tiệc cuối năm thật tuyệt vời. Chúng tôi chưa bao giờ ăn đồ ăn ngon như vậy.
Thành ngữ: “out of this world”: rất rất tuyệt vời
= terrific = extremely good (adj): tuyệt vời, tuyệt hảo
Chọn B
Các phương án khác:
A. enormous (adj): rộng lớn
C. strange (adj): lạ
D. awful (adj): kinh khủng
Đáp án D.
- to have a whale of time # to feel disappointed.
A. had little time to play: có ít thời gian chơi
B. had a lot of time to play: có nhiều thời gian chơi
C. felt happy: cảm thấy hạnh phúc
Tạm dịch: Chúng tôi rất phấn khởi bởi mọi việc đều khá thuận lợi
Đáp án A
stockpile (n): kho dự trữ, dồ dự trữ = hoard (n)
burrow (n): hang (do động vật đào)
mine (n): nhỏ
dessert (n): món tráng miệng
Dịch: Chúng tôi đã tìm thấy một lượng dự trữ lớn thức ăn đóng hộp trên sàn nhà
Đáp án D.
- to have a whale of time # to feel disappointed.
A. had little time to play: có ít thời gian chơi
B. had a lot of time to play: có nhiều thời gian chơi
C. felt happy: cảm thấy hạnh phúc
Tạm dịch: Chúng tôi rất phấn khởi bởi mọi việc đều khá thuận lợi
MEMORIZE to have a whale of time = to enjoy oneself very much = to feel happy: vui sướng, hạnh phúc |
Đáp án A
Discourtesy (n) sự bất lịch sự, khiếm nhã >< politeness: lịch sự
Dịch: Anh ta chưa từng trải qua sự khiếm nhã với tổng thống như khi chuyện xảy ra ở cuộc họp hàng năm tháng 6
Chọn đáp án A
- politeness (n): sự lịch sự
- rudeness (n): sự thô lỗ, bất lịch sự, sự khiếm nhã
- measurement (n): sự đo lường, phép đo
- encouragement (n): sự khuyến khích, động viên
- discourtesy (n) ~ impoliteness, rudeness: sự bất lịch sự, sự thô lỗ khác politeness
Dịch: Cô ấy chưa bao giờ nhìn thấy sự bất lịch sự như vậy đối với giám đốc khi điều này đã xảy ra tại cuộc họp vào tuần trước.
Đáp án C
Rudeness: sự vô lễ, sự khiếm nhã
Trái nghĩa là politeness: sự lịch sự, đúng mực
Dịch: Anh chưa bao giờ thô lỗ như vậy đối với tổng thống như điều đã xảy ra tại cuộc họp hàng năm vào tháng Năm
Chọn A.
erect (v): xây dựng
A. demolish (v): phá hủy, đánh đổ
B. set up: thành lập
C. lay down: khởi công xây dựng
D. accomplish: hoàn thành
Chọn D.