Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
A. tired: mệt mỏi.
B. bored: nhàm chán.
C. aged: già cỗi >< rejuvenated: làm trẻ lại
D. saddened: buồn bã.
Dịch câu: Âm nhạc cũng có thể giúp bạn thư giãn và cảm thấy trẻ trung.
Đáp Án D.
A. with a negative attitude:với thái độ tiêu cực
B. as trustingly as you can: đáng tin nhất có thể
C. in a harmful way: một cách có hại
D. exactly as you can: chính xác nhất có thể = truthfully: một cách thành thật
Dịch câu: Bạn phải trả lời câu hỏi của cảnh sát thành thật nhát có thể nếu không bạn sẽ gặp rắc rối.
Đáp án A
Concentrate on something = Pay all attention to something: Tập trung vào cái gì
Các đáp án khác:
- be interested in: thích thú cái gì
- be related to: liên quan đến cái gì
- express interest to: bộc lộ sự thích thú với cái gì
Dịch: Khi đang được phỏng vấn, bạn nên tập trung vào những gì người phóng vấn đang nói hoặc đang hỏi bạn.
Đáp án : C
Approach = tiến tới gần, tiếp cận = coming nearer to something. Catch sight of = bắt gặp cảnh gì. Point at = chỉ vào. Look up to somebody = tôn trọng ai
Đáp án A.
A. Easily seen: dễ dàng nhìn thấy = conspicuous (adj): dễ thấy, đáng chú ý.
B. Suspicious (adj): đáng ngờ, khả nghi.
C. Popular (adj): phổ biến, nổi tiếng.
D. Beautiful (adj): xinh đẹp.
Dịch câu: Bản thông báo được đặt ở nơi dễ thấy nhất để tất cả học sinh được thông báo một cách đầy đủ.
Đáp án A.
A. Easily seen : dễ dàng nhìn thấy = conspicuous (adj) : dễ thấy, đáng chú ý.
B. Suspicious (adj) : đáng ngờ, khả nghi.
C. Popular (adj): phổ biến, nổi tiếng.
D. Beautiful (adj): xinh đẹp.
Dịch câu : Bản thông báo được đặt ở nơi dễ thấy nhất để tất cả học sinh được thông báo một cách đầy đủ
Đáp án : D
Detrimental = bất lợi, gây nhiều thiệt hại. Harmful = độc hại, bất lợi
Đáp án B.
- decrease (v): giảm.
Ex: People should decrease the amount of fat they eat: Chúng ta cần giảm lượng chất béo trong khẩu phần ăn.
A. boom (v): (tăng trưởng rất nhanh, thành công).
Ex: Business was booming, and money wasn’t a problem.
B. diminish = reduce (v): làm giảm.
Ex: These drugs diminish blood flow to the brain: Những loại thuốc này làm giảm lượng máu chảy lên não.
C. abate (v): trở nên yếu đi, ít đi.
Ex: We waited for the storm to abate: Chúng tôi chờ đợi cơn bão yếu đi.
D. swamp (v): làm tràn ngập, làm đầy.
Ex: In summer visitors swamp the island.
Dựa vào những giải nghĩa từ vựng ở trên thì đáp án chính xác là B.
Chọn đáp án A
- support (v): ủng hộ
- rebel (v): chống đối
- admire (v): ngưỡng mộ
- protect (v): bảo vệ
- back up (ph.v): ủng hộ
Dịch: Tôi sẽ ủng hộ ý kiến của bạn nếu họ không tin bạn.
Đáp án A
- indifferent (adj) ~ neutral (adj): thờ ơ, lạnh lùng, trung lập
- unkind (adj): không tốt
- precious (adj): quý giá
- mean (adj): kiệt sỉ
Dịch: Tại sao bạn không bầu cử - tại sao bạn có thể trung lập như thế chứ!