K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

22 tháng 7 2019

Tạm dịch: Khi con tàu Titanic đâm vào tảng băng, phi hành đoàn ngay lập tức gửi đi tín hiệu kêu cứu để cảnh báo cho những con tàu gần đó về thảm hoạ này và yêu cầu sự giúp đỡ từ họ.

distress (n) = help (n): sự giúp đỡ, sự cầu cứu

Chọn D

Các phương án khác:

A. amusing (adj): gây cười

B. strange (adj): lạ

C. bold (n): in đậm

17 tháng 5 2017

Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa

Giải thích:

distress (n): cảnh hiểm nguy, đau khổ

distress signal: tín hiệu gặp nạn và cầu cứu khẩn cấp

amusing (adj): vui vẻ                                                      strange (adj): lạ

bold (adj): dũng cảm, liều lĩnh                                       help (n): sự giúp đỡ

=> distress = help

Tạm dịch: Khi tàu Titanic đâm vào tảng băng trôi, phi hành đoàn đã nhanh chóng gửi tín hiệu gặp nạn để cảnh báo các tàu gần đó về thảm họa và yêu cầu sự giúp đỡ của họ.

Chọn D

29 tháng 4 2018

Chọn A

7 tháng 6 2017

Kiến thức: Từ đồng nghĩa

Giải thích:

sent out: gửi đi

   A. transmitted (v): truyền                                                                 B. electrified (v): điện khí hóa

   C. automated (v): tự động                              D. aired (v): phát sóng

=> sent out = transmitted

Tạm dịch: Teletext liên tục được gửi đi mọi lúc khi các chương trình truyền hình thông thường được phát sóng.

Chọn A

19 tháng 5 2018

Chọn D

A. soften (v): làm mềm

B. diminish (v): giảm, hạ bớt, thu nhỏ

C. eliminate (v): loại bỏ

D. alleviate (v): xoa dịu, giảm phần quan trọng = play down

10 tháng 10 2017

Chọn D

16 tháng 12 2018

Đáp án B

Từ trái nghĩa

Tạm dịch: Tàu thủy băng qua các đại dương có thể nhận được tín hiệu từ vệ tinh cho phép họ tính toán chính xác vị trí của mình.

=> Accurately (adv): có tính chính xác >< B. imprecisely (adv): không chính xác.

Các đáp án còn lại:

A. uneasily (adv): không dễ dàng.

C. carelessly (adv): bất cần, cẩu thả.

D. untruthfully (adv): không thành thật.

24 tháng 4 2019

Đáp án B

Kiến thức: Từ trái nghĩa

Giải thích: 

accurately: chính xác

carelessly: một cách bất cẩn

imprecisely: không chính xác

uneasily: không thoải mái

untruthfully: không thành thật

=> accurately >< imprecisely

Tạm dịch: Con tàu đi qua đại dương có thể  nhận tín hiệu từ vệ tinh cho phép họ định vị chính xác

25 tháng 5 2019

C Kiến thức: Từ đồng nghĩa

Giải thích:

appreciate (v): biết ơn, đánh giá cao

depreciate (v): giảm giá trị; sụt giá, đánh giá thấp                             are proud of : tự hào về

feel thankful for (v): cảm thấy biết ơn vì         request(v): yêu cầu

=> appreciate = feel thankful for

Tạm dịch: Chúng tôi thực sự biết ơn sự giúp đỡ của bạn, không có nó chúng tôi không thể hoàn thành nhiệm vụ của mình kịp thời.

Chọn C

8 tháng 11 2019

Kiến thức: Từ đồng nghĩa

Giải thích:

dilemma (n): tình huống khó xử

A. situation (n): tình huống                                                                 B. solution (n): giải pháp

C. predicament (n): tình huống khó khăn         D. embarrassment (n): sự ngượng ngùng

=> dilemma = predicament

Tạm dịch: Thành ngữ "tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa" có nghĩa là đi từ một tình huống khó xử đến một vấn đề tồi tệ hơn.

Chọn C