Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meani...">
K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

21 tháng 9 2017

Đáp án A

catastrophe: tai họa, thảm họa lớn 

Các đáp án khác:

B. Cuộc chiến tranh C. nạn nghèo và nạn đói D. bệnh tật và ốm đau

28 tháng 11 2017

Đáp án D

Association: mối liên hệ/ sự liên quan

cooperation : sự hợp tác

collaboration: sự cộng tác

consequence: hậu quả

connection: sự kết nối

Câu này dịch như sau: Một số nghiên cứu cho thấy sự kiên kết mạnh mẽ giữa thuốc trừ sâu và một số căn bệnh nhất định.

=>Association = connection

22 tháng 7 2019

Tạm dịch: Khi con tàu Titanic đâm vào tảng băng, phi hành đoàn ngay lập tức gửi đi tín hiệu kêu cứu để cảnh báo cho những con tàu gần đó về thảm hoạ này và yêu cầu sự giúp đỡ từ họ.

distress (n) = help (n): sự giúp đỡ, sự cầu cứu

Chọn D

Các phương án khác:

A. amusing (adj): gây cười

B. strange (adj): lạ

C. bold (n): in đậm

24 tháng 11 2017

Đáp án : C

Centenarian = người sống cả thập kỉ

17 tháng 7 2019

Đáp án : C

“famine” = “serious shortage of food”: nạn đói, thiếu đồ ăn trầm trọng

16 tháng 4 2017

Đáp án A

Accessible = có thể tiếp cận được, trong tầm tiếp cận. Available = sẵn có, có thể khai thác được

20 tháng 4 2017

Đáp án B

Từ đồng nghĩa

Giải thích: arbitrary (adj) tùy tiện = haphazard (adj) bừa bãi, vô tổ chức

Đáp án còn lại:

A. useful (adj) có ích

C. insufficient (adj) không đủ

D. ambiguous (adj) tối nghĩa, nhập nhằng

Tạm dịch: Tất cả các phân loại của xã hội và nền văn hóa của con người là tùy ý.

15 tháng 11 2017

Đáp án C

attentive (adj) = interested (adj): chú ý, quan tâm 

Các đáp án còn lại:

A. perceptive (adj) : nhận thức

B. indifferent (adj): lãnh đạm

D. negligent (adj): lơ đễnh

Dịch nghĩa: Anh ấy chú ý khi Betsy và tôi đã nói chuyện về buổi hòa nhạc từ thiện của chúng tôi để giúp đỡ các nạn nhân của những trận lũ lụt gần đây.

6 tháng 3 2018

Kiến thức: Từ đồng nghĩa

Giải thích:

universal (adj): phổ biến, chung

shared: được chia sẻ, chung                           marked (adj): rõ rệt

hidden: ẩn, bị giấu đi                                      separated (adj): ly thân

=> universal = shared

Tạm dịch: Những vấn đề như sự vội vàng và thiếu kinh nghiệm là một đặc điểm chung của giới trẻ.

Chọn B