Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
dim (adj): lờ mờ, yếu (ánh sáng) >< strong: mạnh
Các đáp án còn lại:
A. faint (adj): mờ nhạt
B. muted (adj): khẽ, không rõ (âm thanh)
D. weak (adj): yếu ớt
Dịch nghĩa: Ánh sáng mờ khiến người ta khó quan sát, vậy nên Ben nhìn ra được
Đáp án là B.
homogeneous: đồng đều = uniform
Nghĩa các từ còn lại: unrelated: không liên quan; dreary: ảm đạm, distinguishable: có thể phân biệt
Đáp án là A.
Aware of: hiểu, biết, ý thức
Ignorant of: dốt
Dependent on: phụ thuộc
Blind to: mù [ thông tin]
Câu này dịch như sau: Đọc nhật báo sẽ làm cho bạn biết về điều gì đang xảy ra trên thế giới
Đáp án C
A. chi tiêu
B. quản lý
C. sử dụng cạn kiệt
D. kết hôn
B
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
a tall story: chuyện khó tin
cynical (a): ích kỷ, vô sỉ
unbelievable (a): không thể tin được
untrue (a): không đúng, sai sự thật
exaggeration (n): sự cường điệu, sự phóng đại
=> a tall story = unbelievable
Tạm dịch: Sự khác biệt về di truyền làm cho một chủng tộc vượt trội hơn một chủng tộc khác chẳng là gì ngoài một câu chuyện khó tin.
Đáp án:B
Đáp án: D
Habitat= môi trường sống, home= nhà, nơi ở; sky= trời, land= vùng đất, forest= rừng
Đáp án là D.
Recycling: sự tái chế
Cleaning: làm sạch Crushing: nghiền nát
Reselling: bán lại
Reprocessing: tái xử lý
Câu này dịch như sau: Việc tái chế lại nhôm bảo tồn 90% năng lượng cần thiết để tạo ra kim loại mới.
=> Recycling = Reprocessing
Đáp án : A
Chọn A “make out” nghĩa là nhìn thấy, nhìn rõ bằng “see”