Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án là C
Cấu trúc so sánh bằng: tobe+ as+ adj+ as. “or”-> “as”.
Đáp án D
The forties => at the age of 40.
Chỉ dùng: reach the age of + số tuổi [ đạt độ tuổi bao nhiêu]
in sb’s forties: trong độ tuổi 40 -49
Câu này dịch như sau: Robert Frost không nổi tiếng như là một nhà thơ mãi đến khi ông đạt tuổi 40
Đáp án là B.
endeavoring (v): nỗ lực
requesting: yêu cầu
trying: cố gắng
offering: đề xuất/ cung cấp/ dâng tặng
deciding: quyết định
Câu này dịch như sau: Sau nhiều năm nỗ lực không thành công trong việc thành lập dàn hợp xướng của riêng mình, Glenn Miller cuối cùng đã nổi tiếng khắp thế giới vào năm 1939 như một trưởng ban nhạc lớn.
=> endeavoring = trying
Đáp án B
Giải thích:
Endeavor: nỗ lực
Request: yêu cầu
Try: cố gắng
Offer: đưa ra đề nghị
Decide: quyết định
Dịch: Sau nhiều năm nỗ lực không thành công để thành lập ban nhạc riêng, Glenn Miller cuối cùng đã giành được sự nổi tiếng khắp thế giới vào năm 1939 khi là trưởng một ban nhạc lớn.
Đáp án B
endeavor: cố gắng, nỗ lực
request: yêu cầu
try: cố gắng
offer: đề nghị
decide: quyết định
=> endeavor = try
=> đáp án B
Tạm dịch: Sau nhiều năm nỗ lực thành lập dàn nhạc riêng không thành công của mình, Glenn Miller cuối cùng đã nổi tiếng thế giới vào năm 1939 với vai trò là trưởng nhóm của một ban nhạc lớn.
B
endeavor: cố gắng, nỗ lực
request: yêu cầu
try: cố gắng
offer: đề nghị
decide: quyết định
=> endeavor = try
=> đáp án B
Tạm dịch: Sau nhiều năm nỗ lực thành lập dàn nhạc riêng không thành công của mình, Glenn Miller cuối cùng đã nổi tiếng thế giới vào năm 1939 với vai trò là trưởng nhóm của một ban nhạc lớn.
Đáp án A.
Sửa thành Had he. Đây là cấu trúc đảo ngữ với hardly … when:
Hardly + had + S + P2 + when + clause: Ngay khi … thì …
She had hardly sat down when the phone rang. → Hardly had she sat down when the phone rang: Ngay khi cô ấy ngồi xuống thì điện thoại kêu.
Chọn đáp án D
Cấu trúc: S + V + multiple number (half/ twice/ three times/....) + as + much/many/adj/adv + (N) + as + N/pronoun (so sánh bội so)
E.g: The yellow skirt costs twice as much as the red one. (Cái váy mầu vàng có giá gấp đôi cái váy màu đỏ.)
Do đó; as much than => as much as
“Tim là một bác sĩ và cậu ấy kiếm được gấp đôi anh trai cậu ấy.”
Đáp án : C
“or” -> “and” . “both something and something”: cả 2 cái gì đó