Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án A.
Cụm cố định: To plead guilty: nhận là có tội
Tạm dịch: Bị cáo nhận là có tội.
Đáp án D
Cấu trúc: charge sb with sth = accusse sb of st [ buộc tội cho ai về việc gì ]
Câu này dịch như sau: Người quản lý buộc tội cô ấy về sự vô trách nhiệm và không thành thật
Đáp án D
(to) accuse somebody of doing something: buộc tội ai làm gì
Dịch nghĩa: Người phụ nữ lớn tuổi đã buộc tội John về việc phá vỡ cửa sổ
Đáp án D
- Accuse sb of sth: buộc tội ai về điều gì
- Charge sb with sth: buộc tội ai về điều gì
- Complain to sb about/ of sth: phàn nàn với ai về điều gì
- Blame sb for sth: đổ lỗi cái gì cho ai
ð Đáp án D (Cô ấy đổ lỗi cho anh ấy về cái chết của bố mình.)
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
Chọn C
Deny+ N/Ving-> loại đáp án A,B. Trạng từ “even” độc lập nên đứng trước động từ thường “been” -> Loại C.
Đáp án là D. Deny + having done: chối, phủ nhận đã làm gì. Vị trí của trạng từ “ever” phải ở giữa have và done
Đáp án D
Dịch câu: Người quản lý chê trách anh vì một sai lầm nhỏ
Accuse: buộc tội (đi với giới từ of)
Charge: buộc tội (nếu mang nghĩa là buộc tội ai thì dùng charge sb, không có giới từ)
Complain: phàn nàn
Blame: đổ tội, chê trách (đi với giới từ for)