Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Giải thích: the number of + Động từ số ít => has
Dịch nghĩa: Thế giới đang trở nên công nghiệp hóa và số lượng giống loài động vật những con mà dần trở nên tuyệt chủng đang tăng
Đáp án B
Refuse: từ chối
Deny: phủ nhận
Object: phản đối
Reject: vứt bỏ
Chọn đáp án D
Giải thích: take a break: nghỉ ngơi.
Dịch nghĩa: Chúng ta đã làm việc thật chăm chỉ. Nghỉ ngơi thôi!
Chọn B
Unlike (prep)= không giống, khác với đứng đầu câu có chức năng như 1 liên từ.
Đáp án là A
Regret to Vo: hối tiếc về việc sắp làm
Regret + Ving: hối tiếc về việc đã làm
Be sorry for Ving: xin lỗi về việc đã làm
Appologized ( to sb ) for Ving: xin lỗi về việc đã làm
Resent + Ving: phẫn nộ/ tức giận
Câu này dịch như sau: Tôi rất tiếc để báo với bạn rằng vé của bạn không có giá trị./ hết hạn.
Chọn A
A. decision (n): quyết định
B. decisive (adj): quyết đoán
C. decidedly (adv)
D. decide (v): quyết định
Tạm dịch: Tới giờ, họ vẫn chưa đưa ra được quyết định rằng nên có đi hay không.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án D
- tampered with: can thiệp vào
Tạm dịch: Kiểm tra các lọ cẩn thận để chắc chắn chúng không bị ai đó động vào.
Đáp Án A.
Cấu trúc “S + insist on + (not) V-ing”, mang nghĩa là “Ai đó khăng khăng làm/không làm gì”
Dịch câu: Cậu bé cứ khăng khăng được nghỉ ngơi sau khi ăn trưa.