Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
Kiến thức kiểm tra: Sự kết hợp từ
do fishing: làm nghề nuôi trồng, đánh bắt cá để sống (ngư nghiệp)
Tạm dịch: Nó đã từng là một thị trấn nhỏ nơi mà người ta làm nghề đánh bắt cá để kiếm sống.
Chọn B
Đáp án D
Giải thích: sau tính từ sở hữu: my/ your/ his/ her/ our/ their/ its + N à loại đáp án B, C là các tính từ. Xét về nghĩa đáp án D phù hợp hơn.
A. experience (n); kinh nghiệm
B. experienced (adj) có kinh nghiệm
C. inexperienced (adj) thiếu kinh nghiệm
D. inexperience (n) sự thiếu kinh nghiệm
Dịch: Cô ta thể hiện sự thiếu kinh nghiệm bằng việc hỏi những câu hỏi không quan trọng
Đáp án là A
Cấu trúc “ be used to + Ving”: quen với việc
Tạm dịch: Khi còn bé anh ấy đã quen với việc bị bỏ ở nhà một mình khoảng 1 đến 2 giờ.
Câu mang nghĩa bị động nên dùng: was used to + being + Ved
Đáp án C
Heavy (adj): nặng
Elaborate (adj): kỹ lưỡng
Thick (adj): dày, rậm rạp
Lush (adj): tươi tốt
Dịch: Thảm thực vật rậm rạp trong rừng làm cho khó phát hiện được những con rắn và những con thằn lằn.
Đáp án D
Kiến thức về từ vựng
A. bred (quá khứ của breed): sinh ra, gây ra, mang lại
B. raise: nâng lên, đưa lên
C. cultivate: canh tác, trau dồi, tu dưỡng
D. generate: tạo ra, phát ra
Tạm dịch: Người ta đã sử dụng than và dầu để tạo ra điện trong một thời gian dài.
Đáp án C.
- to advance to sth: tiến tới mức, tiến bộ, thúc đẩy
Tạm dịch: Mario hiện giờ đã tiến bộ tới mức Tiếng Anh của anh ấy gần như là trôi chảy.
Các đáp án khác không phù hợp:
A. arrived: đến nơi
B. approached: đến gần, lại gần, tới gần, tiếp cận
D. reached: đến, tới, đi đến
Đáp án B
Câu này dịch như sau: Trước đây Jack chưa từng chơi cờ vua nên tôi đã hướng dẫn anh ấy. Việc tôi hướng dẫn anh ấy dùng thì quá khứ đơn, nên việc anh ấy chưa chơi xảy ra trước đó
=> dùng quá khứ hoàn thành, hoặc dựa vào before cũng hay đi với thì quá khứ hoàn thành.
Đáp án A
Kiến thức về từ vựng
A. point
- Point at st/sb: chỉ vào ai/cái gì đó
Eg: Don’t point at me when you’re talking. (Đừng có chỉ vào tôi khi đang nói chuyện)
- Point to = focus on: tập trung vào cái gì
Eg: The detective pointed to the evidence he had found at the scene. (Thám tử tập trung vào chứng cứ anh tìm thấy ở hiện trường)
- Point out: làm rõ cái gì đó
Eg: I didn’t understand the problem. Thank you for pointing that out. (Tôi không hiểu vấn đề. Cảm ơn bạn vì đã làm rõ giúp)
B. show – show sb st: chỉ cho ai cái gì
C. direct – direct someone to some place: chỉ đường cho ai đến chỗ nào
D. glance – glance at: liếc qua
Tạm dịch: Anh ấy chỉ cái địa điểm nơi mà ngôi nhà từng ở đó.