Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
To be concerned with: quan tâm đến
E.g: They were concerned with how the other women had dressed.
Đáp án D (Tôi tin rằng anh ta quan tâm đến tất cả những vấn đề mà vợ anh ta đề cập.)
Câu đề bài: Trong lúc kiểm tra lại, tôi thấy rằng tôi đã được đề cập trong bài viết, việc mà cùng chẳng làm hại gì đến tôi cả.
Đáp án A: (v, n.) làm hại
To do harm to somebody/something: làm hại đến ai/ cái gì.
= to affect somebody/something adversely: ảnh hưởng đến một cách bất lợi.
Các đáp án còn lại:
B. (adv) thiệt hại c. (adj) bất lợi D. (adv) bất lợi
Chọn D.
Đáp án D.
Ta có: take precedence over sth: ưu tiên hơn cái gì
Dịch: Sự an toàn nên được ưu tiên hơn tất cả các vấn đề khác ở nơi làm việc.
Đáp án A
Ta có: on/in behalf of sb = on/in sb’s behalf (idm): thay mặt cho ai, đại diện cho ai
Dịch: Do anh tôi vắng mặt, tôi xin thay mặt để cám ơn tất cả những ai có liên quan.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án A
Dạng đảo ngữ đặc biệt: V + S (động từ được chia theo S)
Dịch: Đầu tiên là sự im lặng. Rồi một giọng nói mà tôi quen biết vang lên.
Đáp án C.
Tạm dịch: Bất chấp tất cả các bằng chứng, anh ta không thừa nhận là mình có tội.
- in the wrong: có lỗi, có tội.
Đáp án B
Giải thích: Reproach (v) = trách mắng
Dịch nghĩa: Anh mắng vợ vì đã quên ngày lễ kỷ niệm đám cưới của họ.
A. approached (v) = tiếp cận, đến gần / thăm dò ý
C. reproduced (v) = tái sản xuất / sinh sản / sao chép
D. renounced (v) = từ bỏ, tuyên bố bãi ước
D
“ tobe concerned with” – quan tâm về điều gì
ð Đáp án D
Tạm dịch: Tôi tin rằng anh ấy quan tâm đến tất cả những vấn đề mà vợ anh ấy đề cập.