Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
To be responsible for sth: chịu trách nhiệm về việc gì
E.g: She is responsible for designing the entire project.
Đáp án C (Bạn có thể cho tôi biết ai chịu trách nhiệm kiểm tra hộ chiếu không?)
C
Cụm từ “ tobe responsible for” chịu trách nhiệm điều gì đó
ð Đáp án C
Tạm dịch: Bạn có thể cho tôi biết ai chịu trách nhiệm kiểm tra hộ chiếu không?
Đáp án C
Vế sau không dùng đảo ngữ, chỉ ở trật tự thông thường “S + V”
ð Đáp án C (Bạn có thể có tôi biết phòng của bác tôi ở đâu không?)
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án C
Câu hỏi từ vựng.
A. incidents: sự cố
B. happenings: biến cố
C. experiences: trải nghiệm
D. events: sự kiện
Dịch nghĩa: Tôi phải kể cho bạn về những trải nghiệm của tôi khi tôi lần đầu đến London.
Đáp án C
Trong câu này, chúng ta dùng đại từ quan hệ “which” thay thế cho “the film” phía trước
- Whom: là đại từ quan hệ thay the cho danh từ chỉ người và làm chức năng tân ngữ trong mệnh đề quan hệ
E.g: This is the girl whom I met yesterday.
- When: là trạng từ quan hệ thay thế cho từ/ cụm từ chỉ thời gian
E.g: I remember the day when we first met at the airport.
- Which: là đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ vật và làm chức năng chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
Vậy: They tell me about the film. They watched it on TV last week.
=> They tell me about the film which they watched on TV last week
=> Đáp án C (Họ kể cho tôi nghe về bộ phim mà họ đã xem trên ti-vi tuần trước.)
Đáp án C.
A. apply (v): ứng tuyển
B. applicable(adj) : có thể ứng tuyển
C. application(n) : sự ứng tuyển
D. applicant(n) : ứng viên
Dịch nghĩa: bạn có thể nói cho tôi quá trình ứng tuyển vào đại học ở Việt Nam được không?