Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn A
AA. punishment: phạt. trừng phạt
B. foul: phạm lỗi
C. opposition: đối lập, vị trí đối lập
D. spot: điểm
Dịch câu: Một cú đá để trừng phạt trong các trận bóng đá được gọi là đá penalty hoặc đá phạt.
Chọn C
A. part(n): phần
B. half(n): nửa
C. quarter(n): phần tư
D. stage(n): sân khấu, màn
Dịch câu: Một trong 4 phần thời gian được chia của một trận bóng Mỹ được gọi là một phần tư trận.
Đáp án A
Kiến thức về giới từ
win over sb: thắng ai
Tạm dịch: Việt Nam đã đạt tới vòng bán kết vô địch AFC U23 2018 với chiến thắng trên chấm phạt đền trước Iraq vào thứ 7 ngày 20 tháng 1 năm 2018.
Đáp án A.
divided(v): được chia ra
separated(v): được tách ra
cut(v): cắt
played(v): được chơi
Dịch nghĩa: Không như bóng đá, một trận bóng nước được chia thành 4 hiệp.
Đáp án C
Jonh nói với anh trai: “Hãy đi đầu thú và anh sẽ nhận được sự khoan hồng từ pháp luật”.
= C. John thuyết phục anh trai đi đầu thú với cảnh sát.
Các đáp án còn lại sai nghĩa:
A. John đe dọa anh trai đi đầu thú với cảnh sát.
B. John hứa với anh trai về việc khai báo bản thân với cảnh sát.
D. John yêu cầu anh trai đầu hàng bản thân với cảnh sát.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
B
Hiện tại bóng đá vẫn là môn thể thao phổ biến nên 2 mệnh đề dùng hiện đơn => sau cấu trúc bị động là “ to Vo”
ð Đáp án: B
Tạm dịch: Bóng đá được xem là môn thể thao phổ biến nhất thế giới.
Đáp án B
Cấu trúc: Sl + think/ say/ believe/... (that) + S2 + V ... (chủ động)
=> S2 + to be + thought/ said/ believed/...+ to V/ to have PP (bị động)
Dùng “to V” nếu hai mệnh đề cùng “thì” còn “to have PP” khi mệnh đề sau trước “thì” so với mệnh đề trước (mệnh đề chính)
E.g: They think that he died many years ago. => He is thought to have died many years ago. Do đó: They think that football is the most popular sport in the world, (dùng thì hiện tại đơn vì sự việc vẫn ở hiện tại)
=> Football is thought to be the most popular sport in the world, (bị động)
Đáp án B (Người ta nghĩ rằng bóng đá là môn thể thao phổ biến nhất trên thế giới.)
Đáp án A.
punishment: phạt. trừng phạt
foul: phạm lỗi
opposition: đối lập, vị trí đối lập
spot: điểm
Dịch nghĩa: Một cú đá để trừng phạt trong các trận bóng đá được gọi là đá penalty hoặc đá phạt.