Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. James is making with Dad. (James đang nấu bữa tối với bố.)
2. Kate is hungry. (Kate đói.)
3. Kate takes off her shoes. (Kate cởi giày.)
1. making | 2. hungry | 3. shoes |
Bài nghe:
1. We email our grandparents at the weekend.
(Chúng tôi gửi thư điện tử cho ông bà vào cuối tuần.)
2. Linh and Nam visit their friends on Sundays.
(Linh và Nam đến thăm bà của họ vào Chủ Nhật.)
Lời giải chi tiết:
1. b 2. c
Bài nghe:
1. When do you wash your clothes?
(Bạn giặt đồ khi nào?)
2. When does your sister watch TV?
(Em gái bạn xem TV khi nào?)
Lời giải chi tiết:
1. c 2. b
Bài nghe:
1.
A: Look at these animals, Mum. What are they? (Nhìn những vật kia kìa, mẹ ơi. Chúng là những con gì vậy ạ?)
B: They're giraffes, dear. (Chúng là những con hươu cao cổ đấy con yêu à.)
A: I like them. (Con thích chúng.)
B: Why do you like giraffes? (Tại sao con lại thích hươu cao cổ?)
A: Because they run quickly. (Bởi vì chúng chạy rất nhanh.)
2.
A: Oh, look at these peacocks. (Ồ, hãy nhìn những con công kìa.)
B: Where? (Ở đâu vậy?)
A: Over there, under the tree. I like them. (Ở đằng kia, dưới cái cây đó. Tớ thích chúng.)
B: Why do you like peacocks? (Tại sao cậu lại thích những con công?)
A: Because they dance beautifully. (Bởi vì chúng nhảy thật là đẹp.)
Lời giải chi tiết:
1. b 2. a
Bài nghe:
1. I go to the shopping centre on Saturdays.
(Tôi đến trung tâm mua sắm vào mỗi thứ Bảy.)
2. They watch television on Sundays.
(Họ xem TV vào mỗi Chủ Nhật.)
Lời giải chi tiết:
1. c 2. b
1. b | 2. b | 3. b | 4. a |
Nội dung bài nghe:
Here is the weather.
1. It’s Monday. It’s a sunny morning.
2. It’s Wednesday. The weather is very windy. Be careful!
3. It’s Friday. It’s rainy. Don’t forget your umbrellas. Don’t get wet.
4. Sunday morning. Here is the weather. It’s cold outside. Keep warm.
Hướng dẫn dịch:
Sau đây là bản tin thời tiết.
1. Hôm nay là thứ Hai. Buổi sáng trời nắng.
2. Hôm nay là thứ Tư. Thời tiết rất gió. Hãy cẩn thận!
3. Hôm nay là thứ Sáu. Trời có mưa. Đừng quên mang theo ô. Đừng để bị ướt.
4. Sáng Chủ nhật. Đây là bản tin thời tiết. Bên ngoài trời lạnh. Hãy giữ ấm.
1. Kate has English homework.
(Kate có bài tập về nhà môn tiếng Anh.)
2. Mom is helping her.
(Mẹ đang giúp bạn ấy.)
3. Mom has a picture of rice.
(Mẹ có một bức ảnh về gạo.)