Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Bài nghe:
1. I listen to music. (Tôi nghe nhạc.)
2. I study at school. (Tôi học ở trường.)
Lời giải chi tiết:
1. a 2. b
Bài nghe:
1. These giraffes are moving quiclky.
(Những con hươu cao cổ đang di chuyển thật là nhanh.)
2. Those lions are roaring loudly.
(Những con sư tử đang gầm thật là lớn.)
Lời giải chi tiết:
1. a 2. a
Bài nghe:
1. We email our grandparents at the weekend.
(Chúng tôi gửi thư điện tử cho ông bà vào cuối tuần.)
2. Linh and Nam visit their friends on Sundays.
(Linh và Nam đến thăm bà của họ vào Chủ Nhật.)
Lời giải chi tiết:
1. b 2. c
Bài nghe:
1. When do you have science?
(Khi nào bạn có môn khoa học?)
2. They have Vietnamese today.
(Hôm nay họ có môn tiếng Việt.)
Lời giải chi tiết:
1. a 2. c
Bài nghe:
1. Is your sports day in July?
(Ngày hội thể thao của bạn diễn ra vào tháng 7 đúng không?)
2. I like January.
(Tôi thích tháng 1.)
Lời giải chi tiết:
1. a 2. b
Bài nghe:
1. Can he swim? (Anh ấy có thể bơi không?)
Yes, he can. (Anh ấy có thể.)
2. Can they draw? (Họ có thể vẽ không?)
No, they can't. (Họ không thể.)
Lời giải chi tiết:
1. a 2. b
1. b
2. b
3. b
4. a
Nội dung bài nghe:
Here is the weather.
1. It’s Monday. It’s a sunny morning.
2. It’s Wednesday. The weather is very windy. Be careful!
3. It’s Friday. It’s rainy. Don’t forget your umbrellas. Don’t get wet.
4. Sunday morning. Here is the weather. It’s cold outside. Keep warm.
Hướng dẫn dịch:
Sau đây là bản tin thời tiết.
1. Hôm nay là thứ Hai. Buổi sáng trời nắng.
2. Hôm nay là thứ Tư. Thời tiết rất gió. Hãy cẩn thận!
3. Hôm nay là thứ Sáu. Trời có mưa. Đừng quên mang theo ô. Đừng để bị ướt.
4. Sáng Chủ nhật. Đây là bản tin thời tiết. Bên ngoài trời lạnh. Hãy giữ ấm.