Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
B
A. Superior: vượt trội
B. Mandatory: bắt buộc
C. Benificial: có lợi
D. Constructive: xây dựng, kiến trúc
=>Compulsory: bắt buộc ~ Mandatory: bắt buộc
=> Đáp án B
Tạm dịch: Ở hầu hết các quốc gia, việc bắt buộc gia nhập quân đội không áp dụng cho nữ giới.
Chọn B
Superior: vượt trội
Mandatory: bắt buộc
Benificial: có lợi
Constructive: xây dựng, kiến trúc
Đáp án C
Compulsory (adj): bắt buộc >< optional (adj): tuỳ ý, không bắt buộc
Các đáp án còn lại:
A. mandatory (adj): có tính bắt buộc
B. essential (adj): thiết yếu
D. required (adj): đòi hỏi, cần thiết
Dịch nghĩa: Ở phần lớn các nước, nghĩa vụ quân sự bắt buộc không áp dụng đối với phụ nữ.
Đáp án A
Câu này dịch như sau: Ở một số nước nghĩa vụ quân sự bắt buộc không áp dụng cho phụ nữ.
Mandatory: bắt buộc
Beneficial: có lợi
Constructive: xây dựng, kiến tạo
Superior: cấp trên/ kêu ngạo
Compulsory = mandatory: bắt buộc
Đáp án B
superious (adj): tốt hơn
mandatory (adj) = compulsory (adj): bắt buộc
beneficial (adj): có ích
contructive (adj): có tính xây dựng
Dịch: Ở hầu hết các thành phố, nghĩa vụ quân sự bắt buộc không áp dụng cho mọi người
Đáp án A
- Compulsory /kəm'pʌlsəri/ ~ Mandatory /’mændətəri/ (adj): bắt buộc
E.g: It is compulsory for all motorcyclists to wear helmets.
- Optional /'ɔp∫ənl/ (adj): tự chọn
E.g: It is an optional subject.
- Beneficial /,beni'fi∫əl/ (adj): có lợi
E.g: This can be beneficial to our company.
- Constructive/kən'strʌktiv/ (adj): có tính xây dựng
E.g: I need constructive advice.
Vậy: Mandatory # Optional
Đáp án A (Ở hầu hết các quốc gia thì nghĩa vụ quân sự bắt buộc không áp dụng với nữ giới
Đáp án A
“compulsory”: bắt buộc
Trái nghĩa là Optional: tự chọn
Ở hầu hết quốc gia, nghĩa vụ quân sự bắt buộc không áp dụng với phụ nữ
Đáp án B
Giải thích: compulsory (adj): bắt buộc ≈ required
Các đáp án còn lại:
A. depended: phụ thuộc
C. divided: bị chia ra
D. paid: được trả
Dịch nghĩa: Đồng phục trường là bắt buộc ở hầu hết các trường học ở Việt Nam.
Đáp án là B.
Compulsory = mandatory: bắt buộc
Superior: mạnh hơn, giỏi hơn; beneficial: có lợi; constructive: có tính xây dựng