Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
- Drinking soda is unhealthy.
- Getting some sleep is unhealthy.
- Doing excercise is healthy.
- Eating fast food is unhealthy.
(Ăn đồ ăn nhanh không tốt cho sức khỏe.)
- Drinking soda is unhealthy.
(Uống soda không tốt cho sức khỏe.)
- Getting some sleep is unhealthy.
(Ngủ nhiều không tốt cho sức khỏe.)
- Doing excercise is healthy.
(Tập thể dục tốt cho sức khỏe.)
A: What can you buy in your school cafeteria?
(Bạn có thể mua gì ở quán tự phục vụ ở trường học?)
B: I can buy fast food, noodle, milk,...
(Tôi có thể mua đồ ăn nhanh, mì tôm, sữa,...)
A: Which foods you think would help you study better?
(Thứ gì bạn nghĩ sẽ giúp bạn học tốt hơn?)
B: I think nuts and strawberries.
(Tôi nghĩ hạt điều và dâu tây.)
A: Why?
(Tại sao?)
B: Because they are healthy and rich in nutrients.
(Vì chúng tốt cho sức khỏe và giàu dinh dưỡng.)
A: What about noodles and ice - cream?
(Vậy còn mì và kem thì sao?)
B: I think noodle and ice - cream are unhealthy and make me feel tỉed.
(Tôi nghĩ chúng không tốt cho sức khỏe và khiến tôi cảm thấy mệt mỏi.)
A: Can you buy any of these at your school?
(Bạn có thể mua được chúng ở trường không?)
B: No. I only can buy ice-cream and noodles at my school.
(Không. Tôi chỉ có thể mua kem và mì ở trường.)
I believe people who smile more are happier and they live longer because smiling relieves stress and makes you look younger.
Many people say "Eating more fish makes you smart"
1. At night they come without being fetched. And by day they are lost without being stolen. Who are they? (Chúng xuất hiện vào buổi đêm nhưng không phải là hồn ma. Và chúng biến mất vào ban ngày mà không phải do bị đánh cắp. Chúng là ai?) stars
2. What lives on its own substance and dies when it devours itself? (Cái gì sống nhờ vào chất liệu của nó và chết đi do tự ăn chính bản thân mình?) candles
3. Why was Karl Marx buried at Highgate Cemetery in London? (Tại sao Các Mác được chôn ở Highgate Cemetery tại London?) Because he was dead
4. Who succeeded the first Prime Minister of the UK? (Ai là người kế thừa Thủ tướng đầu tiên của nước Anh?) The second
7. Why do fish live in salt water? (Tại sao cá sống ở dưới nước?) Because pepper makes them sneeze
8. What can’t be used unless broken? (Cái gì không thể được sử dụng nếu không được làm vỡ?) eggs
9. What key does not lock the door? (Chìa khóa gì không khóa được cửa?) music key
10. Where is the best place to store food? (Đâu là nơi tốt nhất để bảo quản thức ăn?) our stomach
11. Which can you keep after giving it to your friend? (Thứ gì bạn có thể giữ lại sau khi đưa nó cho một người bạn?) friendship
12. What is it that was the past of tomorrow and the future of yesterday? (Cái gì là quá khứ của ngày mai nhưng lại là tương lai của ngày hôm qua?) today
13. What belongs only to you but it is used more by others than by yourself? (Cái gì chỉ thuộc về bạn nhưng lại được người khác sử dụng nhiều hơn bạn?) your name
14. When I eat, I live but when I drink, I die. Who am I? (Khi tôi ăn, tôi sống nhưng khi tôi uống, tôi chết. Tôi là ai?) fire
15. What increases but never decreases? (Cái gì chỉ có tăng mà không giảm?) your age
16. Which months have the 28th day? (Những tháng nào có ngày thứ 28?) All of them
17. What will make more noise in your house than a dog? (Cái gì sẽ gây ồn ào trong nhà bạn hơn một con chó?) two dogs
18. What are the two things that people never eat before breakfast? (Hai thứ nào người ta không bao giờ ăn trước bữa sáng?) lunch and dinner
19. Who works only one day in a year but never gets fired? (Ai chỉ làm việc một ngày trong năm nhưng không bao giờ bị sa thải?) Santa Claus
Chúc bạn học tốt
1. B | 2. B | 3. A | 4. C |
1 - B: What does James do? - B. Tells schools to sell healthy food.
(James làm gì? - Yêu cầu các trường học bán thực phẩm lành mạnh.)
Thông tin: Sure. I go to schools around the country and ask principals to sell healthier food in their cafeterias.
(Chắc chắn rồi. Tôi đến các trường học trên khắp đất nước và yêu cầu các hiệu trưởng bán thực phẩm lành mạnh hơn trong nhà ăn của họ.)
2 - B. What do lots of schools sell? - Fast food.
(Trường học bán những thứ gì? - Đồ ăn nhanh.)
Thông tin: Well, lots of schools only sell food and drinks like pizza, burgers, and soda.
(Chà, rất nhiều trường học chỉ bán đồ ăn và thức uống như pizza, bánh mì kẹp thịt và nước ngọt.)
3 - A. According to James, what makes students feel tired? - Having fast food and soda.
(Theo James, điều gì khiến học sinh cảm thấy mệt mỏi? - Ăn đồ ăn nhanh và uống soda.)
Thông tin: In just a few hours after eating lunch, they will feel tired and it will be harder to listen in class.
(Chỉ trong vài giờ sau khi ăn trưa, họ sẽ cảm thấy mệt mỏi và khó tập trung hơn trong lớp.)
4 - C. What is "brain food"? - Food that helps you study better.
(Thức ăn cho não là gì? - Thức ăn giúp bạn học tốt hơn.)
Thông tin: Instead, cafeterias should sell "brain food" like fruits and nuts. These foods help you study better and feel much healthier.
(Thay vào đó, các quán ăn tự phục vụ nên bán "thức ăn cho não" như trái cây và các loại hạt. Những thực phẩm này giúp bạn học tập tốt hơn và cảm thấy khỏe mạnh hơn rất nhiều.)
Đáp án: C
Giải thích: Thông tin ở đoạn 1: Make sure that you eat more fresh fruits and vegetables than high-fat food.
Dịch: Hãy chắc chắn rằng bạn ăn nhiều trái cây và rau quả tươi hơn thực phẩm giàu chất béo.
What shoul we do to keep fit and stay healthy( 20->30 words)
(chúng ta nên làm j để có sức khỏe tốt)
Staying fit is a great bonus to life and can lead you to be a happy and healthier person. By staying fit and healthy you not only look and feel better but you decrease your chance of medical problems such as diabetes, heart attacks, high cholesterol and hypertension.[1] There are many helpful strategies to keep fit and stay healthy that, with dedication and ambition, can be done. You must do some activities like:
- Start walking, jogging or cycling
-Exercise at home,gym
-Join a sport team
A: What food and drinks can you buy at your school?
(Bạn có thể mua thực phẩm và đồ uống gì ở trường?)
B: I can buy soda and milk.
(Tôi có thể mua soda và sữa.)
A: Which are healthy and which are unhealthy?
(Cái nào tốt cho sức khỏe và cái nào không tốt cho sức khỏe?)
B: I think soda is unhealthy, milk is healthy.
(Tôi nghĩ soda không tốt cho sức khỏe, sữa tốt cho sức khỏe.)