Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
4a. The cafeteria sells lots of fast food and it makes the students tired.
1b. Joe Adams, 167 Clay Hall Drive, Grantham, G1 5EP
Ms. Jones, 29 Woodland Road, Grantham, G1 5ED
2c. Dear Ms. Jones, (Cô Jones thân mến,)
3d. My name is Joe from Class 7B and I am writing to ask for more healthy food in the cafeteria.
7e. Sincerely,
Joe Adams
5f. I think it should sell some salad and fruit juices.
6g. Please help us and make the cafeteria healthier.
Chọn 2. Most students have a healthy lifestyle. (Hầu hết học sinh có lối sống lành mạnh.)
Giải thích:
Vì trong bài báo cáo không chỉ đề cập đến fastfood (đồ ăn nhanh) mà còn đề cập đến việc tập thể dục và việc ăn hoa quả.
Tạm dịch:
Cuộc khảo sát lối sống lành mạnh của lớp Toby và Lisa
Chúng tôi đã hỏi những bạn cùng lớp về lối sống lành mạnh của họ. Hai người bạn nói rằng họ ăn nhiều đồ ăn nhanh, nhưng những người còn lại nói họ không ăn quá nhiều. 10 bạn nói rằng họ thường xuyên tập thể dục và 8 bạn nói họ cũng tập một số bài thể dục. Mặt khác, hai bạn nói rằng họ không tập thể dục! Chúng tôi nghĩ rằng họ thực sự lười.
Chúng tôi cũng hỏi cả lớp về lượng trái cây họ ăn hàng ngày. 15 bạn nói họ ăn trái cây mỗi ngày và 4 bạn khác nói họ không ăn nhiều trái cây. 1 bạn nói không ăn trái cây. Từ cuộc khảo sát, chúng ta có thể thấy hầu hết cả lớp đều khỏe mạnh và đó là một tin tốt!
A: What food and drinks can you buy at your school?
(Bạn có thể mua thực phẩm và đồ uống gì ở trường?)
B: I can buy soda and milk.
(Tôi có thể mua soda và sữa.)
A: Which are healthy and which are unhealthy?
(Cái nào tốt cho sức khỏe và cái nào không tốt cho sức khỏe?)
B: I think soda is unhealthy, milk is healthy.
(Tôi nghĩ soda không tốt cho sức khỏe, sữa tốt cho sức khỏe.)
Questions (Câu hỏi) | An | Nhi |
1. What’s your favourite food? (Thức ăn yêu thích của bạn là gì?) | beef noodles soup (phở bò) | fried rice (cơm chiên/ rang) |
2. What’s your favourite drink? (Đồ uống yêu thích của bạn là gì?) | fruit juice (nước ép trái cây) | cola |
3. What food and or drink do you want to try? (Bạn muốn thử món ăn và đồ uống nào?) | spaghetti (mì ống) | beefsteak (bò tái) |
4. What foreign food and drink do you like? (Bạn thích thức ăn và đồ uống nước ngoài nào?) | Korea Kimbap (kimbap Hàn Quốc) | hamburgers (bánh mì hăm-bơ-gơ) |
5. What can you cook? (Bạn có thể nấu gì?) | omelette and noodles (trứng ốp và mì) | fried rice (cơm chiên) |
1. Interviewed student A:
Me: What’s your favourite food?
(Đồ ăn yêu thích của bạn là gì?)
An: My favourite food is beef noodles soup.
(Món ăn yêu thích của tôi là phở bò.)
Me: What’s your favourite drink?
(Đồ uống yêu thích của bạn là gì?)
An: My favourite drink is fruit juice.
(Đồ uống yêu thích của tôi là nước trái cây.)
Me: What food and or drink do you want to try?
(Bạn muốn thử đồ ăn hoặc đồ uống nào?)
A: I want to try spaghetti.
(Tôi muốn thử mì ống.)
Me: What foreign food and drink do you like?
(Đồ ăn hoặc đồ uống nước ngoài bạn thích?)
A: I like Korea Kimbap.
(Tôi thích cơm cuộn Hàn Quốc.)
Me: What can you cook?
(Bạn có thể nấu món gì?)
A: I can cook omelette and noodles.
(Tôi có thể nấu trứng tráng và mì.)
2. Interview student B:
Me: What’s your favourite food?
(Đồ ăn yêu thích của bạn là gì?)
Nhi: My favourite food is fried rice.
(Món ăn yêu thích của tôi là cơm rang.)
Me: What’s your favourite drink?
(Đồ uống yêu thích của bạn là gì?)
Nhi: My favourite drink is Cola.
(Đồ uống yêu thích của tôi là Coca-Cola.)
Me: What food and or drink do you want to try?
(Bạn muốn thử đồ ăn hoặc đồ uống nào?)
Nhi: I want to try beefsteak.
(Tôi muốn thử bò bít tết.)
Me: What foreign food and drink do you like?
(Đồ ăn hoặc đồ uống nước ngoài bạn thích?)
Nhi: I like hamburgers.
(Tôi thích bánh mì kẹp thịt.)
Me: What can you cook?
(Bạn có thể nấu món gì?)
Nhi: I can cook fried rice.
(Tôi có thể nấu cơm rang.)
1. Nga: What's your favourite food?
(Món ăn yêu thích của bạn là gì?)
Linh: It's spring rolls.
(Là chả giò / nem rán.)
Nga: When do you usually have it?
(Bạn thường có món đó khi nào?)
Linh: I usually have it in the dinner.
(Tôi thường ăn nó vào bữa tối.)
2. Linh: What's your favourite food?
(Món ăn yêu thích của bạn là gì?)
Nga: It's bun dau mam tom.
(Đó là bún đậu mắm tôm.)
Linh: When do you usually have it?
(Bạn thường ăn món đó khi nào?)
Nga: I usually have it in the lunch.
(Tôi thường có vào bữa trưa.)
Doctor: How do you feel now?
(Bạn đang cảm thấy như thế nào?)
A: I have a cough, a headache, and I feel weak.
(Tôi bị ho, đau đầu, và cảm thấy không khỏe.)
Doctor: Do you eat a lot of fast food?
(Bạn có ăn nhiều đô ăn nhanh không?)
A: Yes, I do. And I always watch TV until midnight.
(Có. Và tôi còn xem TV đến tận nửa đêm.)
Doctor: You shouldn’t eat a lot of fast food, watch a lot of TV. You should keep warm and get some rest.
(Bạn không nên ăn nhiều đồ ăn nhanh. Bạn nên giữ ấm và nghỉ ngơi nhiều hơn.)
Vietnam is a topical country. So there are many kinds of food and drink to choose. My favourite food is Phở. Every Vietnamese know a noodle soup which is named Phở. They all like Phở and eager to enjoy it. Phở has been known as a delicious and nutrient dish. It’s Vietnamese national soul food. There are two main kinds of Phở: Phở with beef and Phở with chicken. I can eat it everyday without boring.
Besides, I like all kinds of fruits such as banana, mango, orange, apple… When I was child, I very hated eating green vegetables. At the first time, I felt that it was really horrible. But now I like eating most green vagetables. Because green vegetables contain many types of vitamins and minerals. It very good for health.
I like drinking green tea. Green tea help to prevent cancer. When I feel tired, bored, sad and very sleepy I often drink a glass of green tea. It will help me recover. Besides, I also like drinking beer. So when I’m free, I often go to pub with my friends.
Tham khảo thôi nhé bạn...
Chúc bạn học tốt!!!
FRIED RICE
We will prepare: 1-2 green onions, 2 large eggs, 1 teaspoon of salt, a teaspoon of pepper, 4 tablespoons of oil, 4 cups of cold cooked rice, 1-2 tablespoons of light soy sauce.
Firstly, we beat the eggs with salt, pepper, onion. Then we heat the pan and add 2 tablespoons of oil. When the oil is hot, pour the the mixture into the pan. When it is hot, take it out and clean out the pan. Next, we add 2 tablespoons oil, add the rice, stir-fry for a few minutes, using chopsticks to break it apart, stir in the soy sauce. When the rice is heated through, we add the mixture back into the pan. Remember to serve hot.
1 - B: What does James do? - B. Tells schools to sell healthy food.
(James làm gì? - Yêu cầu các trường học bán thực phẩm lành mạnh.)
Thông tin: Sure. I go to schools around the country and ask principals to sell healthier food in their cafeterias.
(Chắc chắn rồi. Tôi đến các trường học trên khắp đất nước và yêu cầu các hiệu trưởng bán thực phẩm lành mạnh hơn trong nhà ăn của họ.)
2 - B. What do lots of schools sell? - Fast food.
(Trường học bán những thứ gì? - Đồ ăn nhanh.)
Thông tin: Well, lots of schools only sell food and drinks like pizza, burgers, and soda.
(Chà, rất nhiều trường học chỉ bán đồ ăn và thức uống như pizza, bánh mì kẹp thịt và nước ngọt.)
3 - A. According to James, what makes students feel tired? - Having fast food and soda.
(Theo James, điều gì khiến học sinh cảm thấy mệt mỏi? - Ăn đồ ăn nhanh và uống soda.)
Thông tin: In just a few hours after eating lunch, they will feel tired and it will be harder to listen in class.
(Chỉ trong vài giờ sau khi ăn trưa, họ sẽ cảm thấy mệt mỏi và khó tập trung hơn trong lớp.)
4 - C. What is "brain food"? - Food that helps you study better.
(Thức ăn cho não là gì? - Thức ăn giúp bạn học tốt hơn.)
Thông tin: Instead, cafeterias should sell "brain food" like fruits and nuts. These foods help you study better and feel much healthier.
(Thay vào đó, các quán ăn tự phục vụ nên bán "thức ăn cho não" như trái cây và các loại hạt. Những thực phẩm này giúp bạn học tập tốt hơn và cảm thấy khỏe mạnh hơn rất nhiều.)